Kế toán trưởng tiếng Anh
人事総務・経理会計・法務
経営、役員、管理者、GD/GM、事業責任者
掲載開始日:2025/05/15
- 英語を活かせる
- 大手・上場企業
1. Chi tiết công việc
– Quản lý toàn bộ hoạt động của phòng Kế toán, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và quy chế nội bộ công ty.
– Tổ chức hạch toán kế toán đúng chuẩn mực, lập và kiểm soát các báo cáo tài chính, báo cáo thuế, báo cáo quản trị định kỳ.
– Theo dõi và kiểm soát dòng tiền, công nợ, chi phí, doanh thu, tài sản, ngân sách của công ty.
– Phân tích và báo cáo kết quả tài chính cho ban lãnh đạo, đưa ra các đề xuất và khuyến nghị cải thiện.
– Tuân thủ quy định về thuế: Đảm bảo việc nộp các báo cáo thuế được thực hiện đúng thời hạn và chính xác theo quy định của pháp luật.
– Giải quyết các vấn đề liên quan đến thuế như thuế thu nhập cá nhân (TNCN), thuế giá trị gia tăng (GTGT), và các loại thuế khác.
– Chi tiết công việc sẽ được thảo luận khi phỏng vấn
– Quản lý và phát triển đội ngũ kế toán: phân công công việc, đào tạo, đánh giá hiệu suất nhân sự.
2. Quyền lợi được hưởng
– Thưởng lương tháng 13 và các chế độ thưởng khác tùy vào tình hình kinh doanh và phúc lợi của công ty.
– Được đóng BHXH, BHYT, BHTN đầy đủ.
– Nghỉ phép, nghỉ lễ, nghỉ Tết theo quy định pháp luật.
– Chế độ chăm sóc sức khỏe, du lịch, team building hàng năm.
– Môi trường làm việc quốc tế, chuyên nghiệp.
募集内容
会社名 | JOB HOUSE |
---|---|
職種 | 人事総務・経理会計・法務|経営、役員、管理者、GD/GM、事業責任者 |
業種 |
総合商社・専門商社 士業・コンサルティング |
勤務地 | ホーチミン・ベトナム南部 |
勤務時間 | Thời gian làm việc: 8:00 – 17:00 (Thứ Hai – Thứ Sáu) |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 能力と経験に基づく |
給与についての説明 | 2000~2500$, tùy theo năng lực và kinh nghiệm. |
採用企業の説明 |
応募情報
応募条件 | – Giới tính: Nữ, tuổi khoảng ~4x trở lên – Trình độ: Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Tài chính, Kế toán, Kiểm toán hoặc các ngành liên quan. – Chứng chỉ: Có chứng chỉ Kế toán trưởng. Ưu tiên có thêm chứng chỉ ACCA, CPA, CTA,… – Tối thiểu 5 năm kinh nghiệm ở vị trí Kế toán trưởng hoặc tương đương. – Đã từng làm việc tại công ty có quy mô lớn, hệ thống kế toán bài bản. – Có kinh nghiệm quản lý team kế toán. – Ngoại ngữ: Tiếng Anh tốt 4 kỹ năng (nghe – nói – đọc – viết), có thể làm việc, báo cáo với cấp trên. – Giao tiếp và thương lượng tốt, có khả năng truyền đạt rõ ràng, thuyết phục và xử lý tình huống linh hoạt. – Thành thạo Excel và các phần mềm kế toán thông dụng. |
---|---|
英語のレベル | 流暢、正確に話せるレベル |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | – Nghỉ phép, nghỉ lễ, nghỉ Tết theo quy định pháp luật. |
通勤・アクセス | |
企業情報
会社名(英語) |
JOB HOUSE |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | |
住所 | 201B、2階V-Towerビル、649号 Kim Ma、Ngoc Khanh、Ba Dinh、Ha Noi |
代表者名 | Ngo Thi Dao |
設立年月 | 2015年01月 |
従業員数 | 10 |
業種 | 人材・HR |
資本金 | |
事業内容 | 人材紹介:日本企業とベトナム企業に効果的な人材育成ソリューションを提供しております ・ベトナム現地の日本人、ベトナム人の転職支援 ・日本国内のベトナム人紹介(技人国ビザ) ・日本語教育 ・トレーニング |
会社ショートアピール | 「献身な思いから成功は生まれる」をモットーに、『Job House』は常に企業様と質の高い人材との強力な架け橋となることを目指しています。 |