【TOKYO】NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH HÀNG HÓA QUỐC TẾ <TOEIC 500 + JLPT N1>
ヘッドハンター・人材紹介会社
一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター
Ứng viên sẽ đảm nhận công việc hành chính liên quan đến hàng hóa quốc tếtại sân bay.
・Kiểm tra vận đơn hàng hóa hàng không.
・Nhập dữ liệu vào hệ thống chuyên dụng cho hàng hóa.
・Chỉ đạo và quản lý tiến độ công việc xử lý hàng hóa.
・Tiếp xúc với khách hàng (tiếp nhận và giao hàng hóa).
・Quản lý tiến độ vận chuyển hàng hóa giữa các địa điểm trong nước.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター |
業種 | 飲食・美容・専門サービスその他 |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Chế độ giờ làm việc thay đổi theo tháng (theo ca). Ví dụ: - Ca sáng: 5:00 ~ 14:00 - Ca chiều: 14:00 ~ 23:00 - Ca đêm: 22:00 ~ 7:00 - Ca gối: 0:00 ~ 9:00 |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 315~350man /năm. ・Lương tháng: Từ 211,000 yên (thay đổi dựa trên tuổi và kinh nghiệm). ・Thưởng: 2 lần/năm (thành tích năm 2024: Tổng cộng 4 tháng lương). ・Tăng lương: 1 lần/năm (tháng 4). 【Phúc lợi】 ・Tham gia đầy đủ bảo hiểm xã hội (bảo hiểm sức khỏe, hưu trí, thất nghiệp, tai nạn lao động). ・Hỗ trợ chi phí chuyển nhà (tối đa 30,000 yên). ・Chế độ tiết kiệm tài chính. ・Hỗ trợ chi phí du lịch. ・Ký túc xá cho nhân viên. ・Cấp đồng phục, tủ đồ. ・Các khoản trợ cấp đi lại (tối đa 34,000 yên/tháng0, làm ca đêm, làm thêm giờ. ・Phụ cấp gia đình: Vợ/chồng: 10,000 yên/tháng; Con thứ nhất: 8,000 yên/tháng; Con thứ hai/ba: 7,000 yên/tháng. ・Hỗ trợ cư trú gần sân bay: Tối đa 38,000 yên/tháng. ・Phụ cấp nhà ở: 9,000 yên/tháng (trường hợp không nhận hỗ trợ cư trú gần sân bay). |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Kinh nghiệm trong ngành hàng không (hoặc kinh nghiệm liên quan đến thương mại). ・Trình độ tiếng Anh tương đương Eiken cấp độ 2 hoặc TOEIC 500 điểm trở lên. ・Đối với người nước ngoài: Trình độ tiếng Nhật N1 (có trường hợp ngoại lệ). ・Sử dụng thành thạo Excel, Word, PowerPoint. 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Có kinh nghiệm quản lý hoặc giữ vai trò lãnh đạo. |
---|---|
英語のレベル | 日常会話レベル |
日本語のレベル | ネイティブレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ theo ca (ít nhất 8 ngày/tháng). ・Số ngày nghỉ hàng năm: 120 ngày. ・Nghỉ phép năm, nghỉ tang lễ. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc : Sân bay Haneda, Quận Ota, Tokyo. ※ Từ ga Keikyu "Haneda Airport Terminal 3" hoặc ga Monorail "Haneda Airport Terminal 3", đi xe buýt miễn phí khoảng 7 phút hoặc đi bộ 15 phút. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます