【TOKYO】KỸ SƯ UI/UX JLPT N1
ヘッドハンター・人材紹介会社
ITエンジニア、SE、PM、IT営業
▌Chi tiết công việc
・Xem xét giải pháp và lập khái niệm để giải quyết các vấn đề của khách hàng và người dùng
・Thiết kế UI, thiết kế Web, tạo prototype trong dự án
・Thực hiện công việc thiết kế trong hoạt động thương hiệu và tiếp thị của công ty
▌Công cụ sử dụng/môi trường phát triển
・Thiết kế: Adobe Creative Cloud, Figma, Sketch, Studio
・Giao tiếp nhóm: Slack, Google Meet, miro
・Tài liệu: Google Slide, Notion
・PC cấp phát: Mac

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | ITエンジニア、SE、PM、IT営業 |
業種 | IT・インターネット・WEB |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 | Thời gian làm việc: 10:00〜19:00 (nghỉ từ 13:00〜14:00) |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 500万円 ~ 800万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 500〜800 man /năm. ・Thưởng: theo kết quả kinh doanh của công ty ( khoảng 2 tháng lương ) ・Tăng lương : xét định kỳ 2 lần/ năm. 【Phúc lợi】 ・Tham gia đầy đủ BHXH ・Trợ cấp làm thêm giờ, trợ cấp quản lý, phụ cấp đi lại, trợ cấp làm việc tại nhà |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Tiếng Nhật giao tiếp tốt, có JLPT N1. ・Có 3 năm kinh nghiệm thiết kế UI trong lĩnh vực trang Web, dịch vụ Web, ứng dụng ・Trải nghiệm từ lập khái niệm thiết kế đến thực hiện thiết kế ・Kinh nghiệm tạo đồ họa sử dụng Adobe Photoshop, Illustrator ・Kinh nghiệm thiết kế và thực hiện kiểm tra người dùng, kiểm tra khả năng sử dụng ・Kinh nghiệm hợp tác với các thành viên nhóm khác để thúc đẩy dự án 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Kinh nghiệm làm việc với khách hàng ・Kinh nghiệm hợp tác với đối tác bên ngoài ・Kinh nghiệm phát triển sản phẩm cùng kỹ sư ☆ Hình mẫu ứng viên tìm kiếm: ・Hiểu biết về sự đa dạng, tôn trọng ý kiến của người khác ・Có khả năng hợp tác với khách hàng và thành viên nhóm để thực hiện công việc ・Quan tâm đến nghệ thuật, thiết kế và công nghệ tiên tiến |
---|---|
日本語のレベル | 流暢、正確に話せるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Nghỉ 2 ngày/tuần (thứ Bảy, Chủ Nhật), ngày lễ ・Ngày nghỉ hàng năm: Hơn 124 ngày ・Các chế độ nghỉ: Nghỉ Tết, nghỉ phép, nghỉ hè, nghỉ đặc biệt (nghỉ kết hôn, nghỉ sinh con của vợ/chồng, v.v.) |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc : Văn phòng Akihabara (Chiyoda-ku, Tokyo) ※Có thể thương lượng làm việc từ xa một phần |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます