【全国】NHÂN VIÊN SIÊU THỊ THỰC PHẨM <JLPT N2 TRỞ LÊN>
販売・サービス系(店長・店舗管理含む)
▼ Phụ trách các công việc tại 6 bộ phận (Thịt, Hải sản, Rau quả, Thực phẩm chế biến, Đồ ăn, Quản lý cửa hàng):
・Lựa chọn nguồn cung, thương lượng mua hàng, quyết định giá cả, thiết kế quầy hàng, giao dịch, quảng bá sản phẩm, phát triển sản phẩm, đào tạo nhân viên
・Tiếp khách, sắp xếp hàng hóa, nhận đặt hàng, xây dựng cấu trúc quầy hàng, thực hiện các hoạt động quảng bá tại cửa hàng
・Lựa chọn sản phẩm và thiết kế bảng quảng cáo (POP) phù hợp với nhu cầu khách hàng
・Thăng tiến nhanh chóng dựa vào năng lực và ý chí (Chức vụ: Trưởng phòng, Quản lý cửa hàng, Công việc tại trụ sở chính)
【Đặc trưng】
・Trưởng bộ phận có quyền tự quyết cao trong việc mua hàng và định giá sản phẩm.
・Phát triển hoạt động kinh doanh phù hợp với nhu cầu khu vực.
・Tham gia trực tiếp vào việc phát triển sản phẩm và vận hành cửa hàng.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 販売・サービス系(店長・店舗管理含む) |
業種 | 飲食・美容・専門サービスその他 |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
・8:30 ~ 18:00 (8 giờ làm việc/ngày) ・Thời gian làm thêm trung bình hàng tháng: ~50 giờ. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 1200万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 330~1050man /năm. ・Lương cơ bản: 250,000 ~ 650,000 Yên/tháng (chưa có KN: từ 253,840 Yên, đã có KN: từ 297,600 Yên) ・Thưởng: 1 ~ 3 lần/năm (Thành tích năm trước: 1 ~ 4 tháng lương) ・Tăng lương: 1 lần/năm. 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội, nhà ở công ty, hỗ trợ chi phí chuyển nhà, phụ cấp công tác xa nhà (theo quy định). ・Tiết kiệm tài chính, các cơ sở nghỉ dưỡng liên kết, hoạt động câu lạc bộ. ・Đào tạo ở nước ngoài (Mỹ: New York). |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc ・Có kỹ năng giao tiếp tốt và tuân thủ các quy tắc ứng xử cơ bản. ・Đã hiểu rõ triết lý và ngành nghề kinh doanh của công ty. ・Tốt nghiệp đại học, tiếng Nhật N2 trở lên, visa kỹ sư. 〇 Điều kiện ưu tiên ・Có kinh nghiệm làm việc tại siêu thị hoặc ngành bán lẻ. ☆ Đối tượng phù hợp ・Người tích cực, giàu nhiệt huyết và có khả năng thích nghi tốt với môi trường mới. ・Có kế hoạch sự nghiệp rõ ràng và mong muốn học hỏi phát triển. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ 110 ngày/năm, nghỉ 2 ngày/tuần theo lịch làm việc. ・Nghỉ hè (4 ngày), nghỉ đông (2 ngày), nghỉ phép có lương (sau 6 tháng làm việc), nghỉ thai sản và nuôi con, nghỉ tang lễ. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc : tại các chi nhánh trên toàn nước Nhật hoặc chi nhánh Đài Loan. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます