NHÂN VIÊN QUẢN LÝ SẢN XUẤT <NGÀNH THỰC PHẨM>
ヘッドハンター・人材紹介会社
生産管理・品質管理・品質保証・工場長
➀ Quản lý lịch trình sản xuất:
・Kiểm tra tiến độ và tiến hành công việc theo mục tiêu sản xuất, xác nhận sản phẩm an toàn
và đáng tin cậy theo chỉ thị, phối hợp với các phòng ban liên quan.
➁ Quản lý nhân viên:
・Hướng dẫn và quản lý các nhân viên thời vụ và nhân viên hợp đồng trong nhà máy.
Chế độ hỗ trợ cho người chưa có kinh nghiệm:
・Trong 1 tháng đầu tiên, làm quen với các công việc tại nhà máy như nấu ăn, đóng gói.
・Sau đó, được hướng dẫn qua hình thức OJT để dần dần nắm vững công việc quản lý.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 生産管理・品質管理・品質保証・工場長 |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
・Làm việc theo ca (8 giờ/ngày, làm thêm trung bình 20~30 giờ/tháng). ※ Ví dụ ca: - Ca sáng: 8:00~17:00 - Ca chiều: 16:00~1:00 - Ca đêm: 20:00~5:00 |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 ~ |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 300~400man /năm. ・Lương tháng : 210,000~340,000 yên (tùy thuộc vào kinh nghiệm và năng lực). ・Thưởng: 2 lần/năm (tháng 6 và tháng 12). ・Tăng lương: 1 lần/năm (tháng 4). 【Phúc lợi】 ・Hỗ trợ đi lại, trợ cấp nhà ở, trợ cấp gia đình, trợ cấp bằng cấp, chế độ hưu trí, bảo hiểm xã hội. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Có kinh nghiệm sản xuất hoặc quản lý trong ngành thực phẩm hoặc lĩnh vực liên quan. 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Quan tâm đến công việc liên quan đến thực phẩm. ・Muốn làm việc trong môi trường sạch sẽ. ・Muốn làm việc lâu dài tại công ty ổn định. ☆ Hình mẫu ứng viên: ・Làm việc nhóm tốt. ・Chủ động đưa ra ý kiến và cải thiện công việc. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ 110 ngày/năm, nghỉ 9~10 ngày/tháng (làm theo ca) ・Các kỳ nghỉ đặc biệt: nghỉ tang lễ, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc, nghỉ dưỡng (2 lần/năm, tổng 9 ngày nghỉ liên tục). |
通勤・アクセス | Địa điểm làm việc: Lựa chọn một trong 7 nhà máy trên toàn quốc (không chuyển công tác): - Nhà máy Chiba (Chiba) - Nhà máy Nagoya (Aichi) - Nhà máy Kansai (Osaka) - Nhà máy Osaka (Osaka) - Nhà máy Keiji (Shiga) - Nhà máy Hiroshima (Hiroshima) - Nhà máy Shikoku (Kagawa) ※ Một số nhà máy có xe đưa đón. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます