【OSAKA】KỸ SƯ GIA CÔNG KIM LOẠI TẤM
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
▼ Công ty chuyên về hàn, sản xuất, chế tạo và gia công kim loại tấm.
[Chi tiết công việc]
・Hàn, sơn, cắt, uốn, cắt tấm kim loại, và các công việc gia công khác
・Sản xuất và lắp đặt các bộ phận như băng tải vận chuyển hoặc thiết bị điều hòa không khí
・Chế tạo các thiết bị sơn ô tô, vỏ điện thoại, thiết bị khử mùi và nhiều sản phẩm khác
※ Sau khi gia nhập, sẽ được hướng dẫn từng bước để có thể tự thực hiện toàn bộ quy trình
[Quy trình sản xuất]
・Nhận yêu cầu bản vẽ
・Lập báo giá
・Nhận đơn hàng
・Thiết kế bản vẽ bằng CAD
・Đặt mua nguyên vật liệu
・Gia công sản phẩm
・Giao hàng
・Trao đổi với khách hàng sử dụng cuối
※ Sản phẩm được sản xuất theo yêu cầu riêng, kích thước và thời gian sản xuất thay đổi tùy theo dự án
♪ Môi trường làm việc
・Đội ngũ nhỏ gọn, hoạt động hiệu quả cao
・Được hướng dẫn theo hình thức OJT, phù hợp với người chưa có kinh nghiệm
・Thời gian làm thêm trung bình 35~40 giờ/tháng, linh hoạt theo cá nhân

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
勤務時間 | Thời gian làm việc: 8:00~17:10 (Thời gian làm việc thực tế: 8 giờ / Nghỉ giải lao: 70 phút) |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 250万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Nenshu 252~400 man ・Lương tháng: 180,000~300,000 yên ・Thưởng: 2 lần/năm (tương đương 2 tháng lương) ・Tăng lương: 1 lần/năm (dự kiến tăng 3,000~10,000 yên) ・Thưởng quyết toán: 1 lần/năm (tương đương 1 tháng lương) 【Phúc lợi】 ・Đầy đủ các loại bảo hiểm xã hội ・ Hỗ trợ chi phí đi lại (theo quy định của công ty) ・ Phụ cấp chức vụ ・Tuổi nghỉ hưu: 62 tuổi (có chế độ tái tuyển dụng đến 65 tuổi) ・ Có bãi đậu xe miễn phí 〈Chế độ đào tạo & hỗ trợ bằng cấp〉 ・ Đào tạo tại chỗ (OJT: On-the-Job Training) |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Tốt nghiệp chuyên ngành cơ khí ・Tiếng Nhật giao tiếp tốt ・Có thể đi công tác 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Mong muốn học hỏi và có chuyên môn ☆ Hình mẫu ứng viên mong muốn: ・Muốn phát triển cùng công ty trong môi trường đội ngũ nhỏ ・Quan tâm đến ngành sản xuất và muốn làm việc lâu dài |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ thứ 7 và chủ nhật (2 ngày/tuần, tổng cộng 112 ngày nghỉ/năm) ・Những tuần có ngày lễ sẽ làm việc vào thứ 7 (theo lịch công ty) ・Nghỉ hè (5 ngày), nghỉ Tết (5 ngày), nghỉ phép có lương (10~20 ngày) |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Tondabayashi, Osaka |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます