【TOKYO / TOKUTEI GINO 1】NHÂN VIÊN ĐIỀU DƯỠNG
ヘッドハンター・人材紹介会社
販売・サービス系(店長・店舗管理含む)
・Hỗ trợ ăn uống, tắm rửa, vệ sinh cá nhân, thay quần áo, ngủ nghỉ cho người cao tuổi
・Giao tiếp, trò chuyện với người sử dụng dịch vụ
・Hỗ trợ đi dạo hoặc đi ra ngoài
・Lên kế hoạch và thực hiện các sự kiện, hoạt động giải trí mỗi tháng một lần
Ví dụ: Làm bánh kem, đi ăn ngoài, đi chùa Togenuki Jizo ở Sugamo
♪ Nhân viên sẽ cùng nhau đưa ra ý tưởng để tổ chức các chương trình thú vị cho người sử dụng dịch vụ.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 販売・サービス系(店長・店舗管理含む) |
業種 | 飲食・美容・医療・BPO・他サービス |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Chế độ làm việc theo ca (7.5~8 giờ/ngày) - Ca sớm: 07:00〜15:30 - Ca ban ngày (1): 08:30〜17:00 - Ca ban ngày (2): 10:30〜19:00 - Ca muộn: 13:00〜21:30 - Ca đêm: 21:15〜07:15 ・Thời gian làm thêm: Trung bình 6 giờ 59 phút/tháng |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Nenshu 324.4〜418.6man ・Lương tháng: 270,400 y〜348,900 y ・Tăng lương: Có (1 lần/năm) ・Thưởng: Có (2 lần/năm) 【Phúc lợi】 ・Đầy đủ các loại bảo hiểm xã hội ・Chế độ trợ cấp thôi việc ・Hỗ trợ chi phí lấy chứng chỉ (trợ cấp cho khóa đào tạo nhân viên điều dưỡng thực hành) ・Hỗ trợ bữa ăn ・Có ký túc xá dành cho người độc thân ・Phụ cấp đi lại: Chi trả toàn bộ ・Phụ cấp làm thêm giờ: Có ・Phụ cấp ca đêm: 6,000 yên/lần ( khoảng 3 ~ 4 lần/ tháng ) ・Phụ cấp làm việc vào Chủ nhật/ngày lễ: 1,000 yên/lần ・Phụ cấp Tết (năm mới): 4,000 yên/lần ・Phụ cấp hỗ trợ chỗ ở: 20,000 yên/tháng(※từ năm thứ 6 trở đi là 10,000 yên/tháng) ・Phụ cấp cải thiện chế độ đãi ngộ: 42,000 yên/tháng (thành tích năm tài chính 2025) ・Phụ cấp cải thiện chế độ đãi ngộ đặc biệt: 2,300 yên/tháng ・Phụ cấp chức vụ (tùy theo trình độ bằng cấp): ┗ Không có bằng / đã hoàn thành khóa đào tạo sơ cấp: 20,000 yên/tháng ┗ Đã hoàn thành khóa đào tạo thực hành (Jitsumusha): 26,000 yên/tháng ┗ Có chứng chỉ điều dưỡng viên (Kaigo Fukushishi): 27,000 yên/tháng |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Có visa Kỹ năng đặc định (ngành điều dưỡng - kaigo) ・Hiện đang sinh sống tại Nhật Bản 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Trình độ tiếng Nhật từ N3 trở lên ・Có tư cách lưu trú loại "Kaigo –介護" |
---|---|
日本語のレベル | 日常会話レベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Chế độ nghỉ theo ca (8~9 ngày nghỉ/tháng) ・Số ngày nghỉ hàng năm: 110 ngày ・Các ngày nghỉ khác: Nghỉ phép có lương, nghỉ tang, nghỉ trước và sau sinh, nghỉ nuôi con, nghỉ tự chọn (6 ngày/năm) |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Tokyo-to, Itabashi-ku ※ Viện dưỡng lão đặc biệt Blue Poppy |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます