【KO YÊU CẦU KN】NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH IT, VIỄN THÔNG DI ĐỘNG
一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター
Bạn sẽ làm công việc hành chính hỗ trợ hoặc trợ lý thiết kế tại văn phòng của các khách hàng
là các tập đoàn viễn thông lớn hoặc công ty xây dựng liên quan đến viễn thông.
【Công việc cụ thể】
■ Hỗ trợ doanh nghiệp viễn thông / Trung tâm chăm sóc khách hàng
・Công việc hành chính kỹ thuật, hỗ trợ kỹ thuật, helpdesk
・Hỗ trợ các dịch vụ viễn thông cho phép làm việc từ xa
・Quản lý vận hành các dịch vụ viễn thông bằng hệ thống chuyên dụng
・Lập kế hoạch, vận hành và bảo trì (nâng cao) hệ thống/dịch vụ dành cho nhà mạng viễn thông
■ Hỗ trợ xây dựng trạm phát sóng
・Điều phối và quản lý lịch làm việc với các công ty thi công
・Quản lý bản vẽ, hỗ trợ thiết kế bản vẽ
・Soạn thảo và tiếp nhận hồ sơ xin phép
・Tạo bản vẽ CAD trạm phát sóng (nâng cao)
Bạn sẽ không phải đảm nhận toàn bộ các công việc trên. Nội dung công việc sẽ được quyết định dựa trên năng lực và kinh nghiệm.
Ngoài ra, bạn cũng có thể thử sức với các nhiệm vụ nâng cao hơn tùy theo kinh nghiệm.
Công ty còn có các khóa đào tạo kỹ thuật trình độ trung cấp, giúp bạn dễ dàng phát triển sự nghiệp !

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター |
業種 | IT・インターネット・WEB |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州) |
勤務時間 | 09:30~18:00 (có khả năng làm việc vào ban đêm) |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 250万円 ~ 500万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Nenshu 263 ~ 500 man ・Lương tháng: 19~24 man ・Thưởng: 2 lần mỗi năm ・Tăng lương 1 lần/năm ・Thời gian thử việc 3 tháng 【Phúc lợi】 ・Tham gia đầy đủ BHXH ・Hỗ trợ chi phí đi lại ・Trợ cấp làm thêm giờ ・Trợ cấp nhà ở ・Trợ cấp gia đình ・Trợ cấp trưởng nhóm ・Trợ cấp làm việc tại nhà (có điều kiện áp dụng) |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Có tinh thần cầu tiến ・Kinh nghiệm làm việc trên 1 năm với tư cách nhân viên chính thức. ・Có kinh nghiệm sử dụng máy tính ・Hiện đang là visa kỹ sư còn thời hạn tối thiểu 6 tháng trở lên 〇 Điều kiện mong muốn: ・Có thể thao tác cơ bản trên Excel (copy-paste, hàm SUM) ・Có kinh nghiệm tiếp xúc và bán hàng ・Có khả năng giao tiếp tốt ☆Hình mẫu ứng viên: ・Có tinh thần học hỏi và muốn tích lũy kiến thức và kỹ năng |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ thứ bảy, chủ nhật và các ngày lễ (ngày nghỉ trong năm 124 ngày) |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Tokyo, Aichi, Osaka, Fukuoka |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます