【ISHIKAWA】KỸ SƯ THIẾT KẾ MÁY <JLPT N2 TRỞ LÊN>
建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備)
◆ Thiết kế máy móc công nghiệp:
・Phụ trách thiết kế các máy móc công nghiệp do công ty sản xuất.
・Máy móc công nghiệp là những thiết bị dùng để sản xuất hàng hóa tại nhà máy.
・Ví dụ: Máy móc sản xuất nguyên liệu pin xe điện hoặc máy móc sản xuất cơm đóng gói.
◆ Công cụ sử dụng:
・Phần mềm CAD (iCAD, Solidworks).
◆ Quy trình công việc:
・Ban đầu làm các bản vẽ lắp ráp (bản vẽ toàn bộ thiết bị) và bản vẽ chi tiết (bản vẽ từng linh kiện).
・Mục tiêu là phát triển kỹ năng thiết kế hoàn chỉnh từ đầu.
◆ Đặc điểm thiết kế:
・Nhà máy gần kề giúp trực tiếp kiểm tra quá trình sản phẩm được hoàn thiện từ bản vẽ.
・Phát triển sản phẩm nội bộ, ví dụ: Thiết bị sản xuất cơm đóng gói.
・Thiết kế sản phẩm theo yêu cầu khách hàng nhưng vẫn cải tiến, đề xuất từ giai đoạn bản vẽ.
・Thiết kế đa dạng cho các lĩnh vực: thực phẩm, dệt may, vệ sinh, pin, và nhiều ngành khác.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備) |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
・08:00~17:00 (nghỉ giải lao: 1 tiếng 10 phút) ・Không có ca đêm. ・Thời gian làm thêm trung bình hàng tháng: dưới 20 tiếng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 600万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Nenshu 320 ~ 600 man ・Thưởng: 2 lần/năm (thành tích năm trước: 4 tháng lương). ・Tăng lương: 1 lần/năm (thành tích năm trước: 6.8%). 【Phúc lợi】 ・Hỗ trợ chi phí đi lại, nhà ở, khám sức khỏe định kỳ, trợ cấp gia đình, hỗ trợ học tập và học lấy chứng chỉ. ・Công nhận "Doanh nghiệp quản lý sức khỏe xuất sắc". ・Các sự kiện và hoạt động nội bộ phong phú. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Trình độ tiếng Nhật tương đương N2 trở lên ・Có kinh nghiệm sử dụng CAD trong thiết kế máy móc (không giới hạn ngành nghề). ・Bằng lái xe ô tô (bao gồm AT). 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Yêu thích công việc sản xuất. ・Muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn. ・Đồng cảm với chính sách quản lý của công ty. ☆ Tính cách phù hợp: ・Muốn học hỏi và phát triển lâu dài. ・Yêu thích làm việc nhóm để tạo ra giá trị. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ thứ Bảy và Chủ Nhật (113 ngày nghỉ mỗi năm). ・Các kỳ nghỉ: Nghỉ hè, nghỉ cuối năm, nghỉ có lương, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc con cái. ・Lưu ý: Có khoảng 5 ngày làm việc vào thứ Bảy mỗi năm. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc : Nomi, Ishikawa |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます