【TOKYO】KỸ SƯ BẢO TRÌ HẦM ĐỖ XE <HIỂU BIẾT VỀ ĐIỆN>
ヘッドハンター・人材紹介会社
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
Chủ yếu đảm nhiệm bảo trì và tùy chỉnh hệ thống bãi đỗ xe ngầm, bao gồm các nội dung sau:
[Nhiệm vụ chính]
・Công trình cải tạo điện (lựa chọn và đặt hàng linh kiện, vẽ bản thiết kế, lập trình, kiểm tra, v.v.)
・Xử lý sự cố (phân tích nguyên nhân, đưa ra biện pháp giảm thiểu, hướng dẫn khắc phục, v.v.)
・Tạo và chỉnh sửa chương trình PLC (sử dụng PLC của Mitsubishi Electric)
・Bảo trì, kiểm tra định kỳ hệ thống điện

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・09:00–17:30 (7 giờ 45 phút/ngày, nghỉ giải lao 45 phút) ・Có chế độ làm việc từ xa và điều chỉnh giờ làm. ・Trung bình làm thêm giờ: 20 giờ/tháng |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 600万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Nenshu 400 ~ 550 man ・Lương tháng từ 240,000 yên ~ 300,000 yên ・Thưởng: 2 lần/năm (thành tích năm trước: 5 tháng lương). ・Thời gian thử việc: 3 tháng (điều kiện giống với khi chính thức tuyển dụng) ・ Phụ cấp làm thêm: Được trả riêng theo số giờ làm thêm ・Tăng lương: 1 lần/năm ※ Liên quan đến hiệu quả kinh doanh 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội: Đầy đủ ・Các khoản phụ cấp: - Phụ cấp đi lại (theo quy định công ty) - Phụ cấp gia đình (theo quy định công ty) - Phụ cấp nhà ở (dành cho nhân viên đi làm xa nhà / nhân viên độc thân dưới 35 tuổi, hoặc nhân viên có người phụ thuộc dưới 40 tuổi) ・Tiền trợ cấp thôi việc: Có ※ theo các điều kiện nhất định ・Chế độ hỗ trợ lấy chứng chỉ/giấy phép: Áp dụng cho tất cả nhân viên ・Chế độ hỗ trợ đào tạo: Áp dụng cho tất cả nhân viên ・Chi phí khám sức khỏe định kỳ cho nhân viên dưới 30 tuổi và chi phí khám tổng quát (human dock) cho nhân viên trên 30 tuổi được công ty chi trả 100% ・Hỗ trợ chi phí tiêm phòng cúm ・Các phúc lợi khác... |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Có kiến thức nền tảng về điện tử và kỹ thuật điện. ・Có đạo đức nghề nghiệp và làm việc trung thực. 〇 Điều kiện được ưu tiên: ・Có kinh nghiệm thiết kế điện. ・Yêu thích công việc chế tạo và sáng tạo. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ thứ Bảy, Chủ nhật, ngày lễ. ・Tổng số ngày nghỉ hàng năm: 126 ngày. ・Các loại nghỉ phép: nghỉ có lương, nghỉ hè, nghỉ năm mới, nghỉ chăm sóc con cái/người thân, v.v. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc:Kitaueno, quận Taito, Tokyo ※ Đi bộ 15 phút từ ga Ueno (JR Yamanote Line hoặc Tokyo Metro Hibiya Line). |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます