【KYOTO, OSAKA】NHÂN VIÊN LỄ TÂN KHÁCH SẠN < TOEIC 800, JLPT N2 TRỞ LÊN >
ヘッドハンター・人材紹介会社
販売・サービス系(店長・店舗管理含む)
・Thực hiện thủ tục check-in và check-out cho khách.
・Hỗ trợ thông tin về khách sạn và các địa điểm du lịch.
・Xử lý yêu cầu đặt phòng qua email và điện thoại.
・Giới thiệu các điểm đến nổi bật và địa điểm ăn uống cho khách.
※ Công việc chủ yếu sử dụng tiếng Anh, không bao gồm công việc nhà hàng và dọn dẹp.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 販売・サービス系(店長・店舗管理含む) |
業種 | 観光・旅行・ホテル |
勤務地 | 大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
勤務時間 |
・07:00~22:00 ※ Chế độ làm việc 3 ca, không có ca đêm - Ví dụ ca làm: 7:00~16:00 9:00~18:00 13:00~22:00 (Thời gian làm việc quy định: 8 giờ) ・Thời gian làm thêm trung bình hàng tháng: Dưới 20 giờ |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Nenshu 320 ~ 360 man ・Lương tháng từ 230,000 yên ~ 250,000 yên ・Thưởng: 2 lần/năm ・Tăng lương 2 lần/ năm ( T7 & T1 ) 【Phúc lợi】 ・Đầy đủ các loại bảo hiểm xã hội (Bảo hiểm việc làm, bảo hiểm tai nạn lao động, bảo hiểm y tế, bảo hiểm hưu trí phúc lợi) ・Trợ cấp đi lại (tối đa 40.000 yên/tháng) ・Chế độ hỗ trợ lấy chứng chỉ ・Chế độ nghỉ trước và sau sinh ・Chế độ nghỉ chăm sóc con nhỏ ・Chế độ nghỉ chăm sóc người thân ・Khám sức khỏe định kỳ ・Bộ phận hỗ trợ khám sức khỏe ・Dịch vụ phúc lợi tổng hợp (có thể sử dụng nhiều loại hình dịch vụ như nghỉ dưỡng & giải trí, câu lạc bộ thể thao, v.v.) |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện cần có: ・Trình độ tiếng Anh business (trên 800 điểm TOEIC, tương đương IELTS từ 6.0 trở lên) ・Trình độ tiếng Nhật business N2 (không chấp nhận trình độ giao tiếp hàng ngày) ・Kinh nghiệm trong các lĩnh vực phục vụ hoặc tiếp xúc với khách hàng 〇 Điều kiện hoan nghênh: ・Kỹ năng ngôn ngữ khác ở mức độ kinh doanh ☆ Hình mẫu nhân viên mong muốn: ・Có thể đồng cảm với triết lý và tầm nhìn của công ty ・Có tinh thần phục vụ khách hàng |
---|---|
英語のレベル | 会議に参加できるレベル |
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | Ngày nghỉ: Theo ca, tổng số ngày nghỉ trong năm 117 ngày |
通勤・アクセス | Các địa điểm làm việc nằm trong khu vực Kinki (Kyoto, Osaka) và có thể có sự chuyển đổi giữa các địa điểm, nhưng về cơ bản bạn sẽ được phân công vào khu vực bạn mong muốn. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます