【KAGAWA】KỸ SƯ THIẾT KẾ THÙNG XE TẢI CHUYÊN DỤNG
ヘッドハンター・人材紹介会社
建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備)
・Vẽ bản thiết kế thùng xe.
・Phát triển sản phẩm mới.
・Cài đặt các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn.
・Hỗ trợ kiểm định xe.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備) |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
・08:00~17:00. ・Nghỉ giải lao: 60 phút. ・Làm thêm giờ: Trung bình 26 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 250万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Nenshu dự kiến 253 ~ 325 man/năm. ・Lương tháng: 190,000 ~ 250,000 yên. ・Tăng lương: Có (Thực tế năm trước: từ 0 yên đến 2,500 yên/tháng) ※ Trong 2 năm đầu kể từ khi vào làm: tăng lương cố định/2,500 yên ※ Từ năm thứ 3 trở đi: mức tăng lương thay đổi tùy theo đánh giá. ・Thưởng: 3 lần/năm (Thực tế năm trước: từ 0 yên đến 300,000 yên) ・Thời gian thử việc: 3 tháng (Điều kiện lao động trong thời gian thử việc: giữ nguyên như chính thức) 【Phúc lợi】 ・Đầy đủ bảo hiểm xã hội ・Khám sức khỏe định kỳ ・Chế độ trợ cấp thôi việc ・Nhà ở/căn hộ tập thể cho nhân viên ・Hỗ trợ chi phí đi lại ・Chế độ hỗ trợ thi lấy chứng chỉ ・Phụ cấp bằng cấp/chứng chỉ ・Chế độ giảm giá cho nhân viên ・Phụ cấp gia đình ・Phụ cấp chức vụ |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | Điều kiện ứng tuyển : ・Có KN sử dụng phần mềm CAD. ・Có bằng lái xe ô tô là một lợi thế. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ hàng tuần: Ngày chủ nhật và ngày lễ (thứ 7 nghỉ 1–2 lần/tháng). ・Số ngày nghỉ hàng năm: 110 ngày. ・Nghỉ cuối năm, nghỉ lễ Obon, nghỉ phép, nghỉ thai sản... |
通勤・アクセス | Tỉnh Kagawa, thị trấn Ayagawa. ※ Có thể đi làm bằng xe hơi (bãi đỗ miễn phí). ※Xe buýt từ trạm "Công viên thể thao Ayagawa" (8 phút đi bộ). |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます