【HYOGO】TOKUTEI GINO ĐIỀU DƯỠNG <JLPT N3 trở lên>
販売・サービス系(店長・店舗管理含む)
Nội dung công việc cụ thể:
・Hỗ trợ ăn uống, tắm rửa, đi vệ sinh
・Nấu ăn và làm đồ ăn vặt cùng người sử dụng
・Hỗ trợ các hoạt động như vẽ tranh, đan len, hát, chơi trò chơi
・Lên kế hoạch và thực hiện các sự kiện
Lịch trình một ngày:
・9:00~ Giao ca với nhân viên ca đêm, họp sáng
・9:30~ Kiểm tra sức khỏe (đo huyết áp, SPO2,...)
・10:00~ Khử trùng tại các khu vực sử dụng
・10:30~ Chuẩn bị bữa ăn cùng người sử dụng
・11:00~ Hỗ trợ tắm rửa
・12:00~ Hướng dẫn và hỗ trợ ăn uống
・13:00~ Nghỉ ngơi
・14:00~ Chuẩn bị bữa ăn
・15:00~ Phục vụ đồ ăn nhẹ và tổ chức sự kiện
・16:00~ Kiểm tra sức khỏe
・16:30~ Khử trùng tại các khu vực sử dụng
・17:00~ Giao ca với nhân viên ca đêm, chuẩn bị bữa tối
・18:00~ Kết thúc công việc

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 販売・サービス系(店長・店舗管理含む) |
業種 | 飲食・美容・医療・BPO・他サービス |
勤務地 | 大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
勤務時間 |
・Ca ngày: 7:30〜16:30 / 9:00~18:00 / 11:00~20:00 ・Ca đêm: 16:30~9:30 ・Nghỉ giải lao: 1 tiếng |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 ~ |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 204,500 yên~ ・Thưởng: 2 lần/năm + thưởng cuối năm (tùy theo tình hình kinh doanh) ・Tăng lương: 1 lần/năm (tăng trung bình 1000~3000 yên/năm) 【Phúc lợi】 ・Phụ cấp ca đêm: 4500 yên~/ca ・Phụ cấp cải thiện chế độ: 14,000 yên~/tháng ・Phụ cấp bằng cấp: 5000 yên~/tháng ・Phụ cấp nhà ở: 10,000 yên~/tháng (chỉ áp dụng cho chủ hộ) ・Phụ cấp gia đình: 15,000 yên~/tháng ・Bảo hiểm xã hội, hỗ trợ đi lại (tối đa 43,000 yên/tháng) ・Nghỉ phép có lương (năm đầu: 16 ngày), nghỉ thai sản, chế độ hưu trí ・Ký túc xá nhân viên, vắc xin cúm, kiểm tra sức khỏe ・Hỗ trợ học lấy chứng chỉ |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Trình độ tiếng Nhật JLPT-N3 trở lên ・Đang làm việc tại Nhật với visa kỹ năng đặc định (介護) ・Có chứng chỉ 介護福祉士 ☆ Yêu cầu đối với ứng viên: ・Quan tâm đến phúc lợi cho người cao tuổi ・Có thể hỗ trợ tận tâm |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ theo ca (9 ngày/tháng, có thể yêu cầu ngày nghỉ) ・108 ngày nghỉ/năm |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Kobe, Hyogo. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます