【OSAKA】ĐẶC ĐỊNH ĐIỀU DƯỠNG JLPT N3 TRỞ LÊN
販売・サービス系(店長・店舗管理含む)
・Chăm sóc xung quanh bệnh nhân, sắp xếp môi trường
・Hỗ trợ di chuyển bệnh nhân (ăn uống, kiểm tra, khám bệnh)
・Thay đổi tư thế trên giường để ngăn ngừa loét da
・Hỗ trợ đi vệ sinh, thay đồ lót (tã), loại bỏ vật không sạch sẽ
・Sắp xếp đồ dùng sinh hoạt, hỗ trợ tắm rửa (lau toàn thân bằng khăn, rửa tay/chân, gội đầu, làm tóc, thay đồ ngủ, v.v.)
・Rửa sạch bình hút đờm
・Chia sẻ thông tin về bệnh nhân, chuyển giao công việc ca đêm
Công việc thực hiện khi cần thiết:
・Mua sắm đồ dùng cho bệnh nhân, sử dụng máy giặt, khử trùng phòng tắm/toilet (1 lần/tuần), rửa sạch thùng rác
・Tổ chức hoạt động giải trí, quản lý phòng trò chuyện, lau dọn xung quanh giường bệnh, v.v.
※ Các công việc như hỗ trợ tắm rửa hay hỗ trợ đi vệ sinh sẽ được thực hiện cùng nhân viên lâu năm,
đảm bảo người chưa có kinh nghiệm cũng có thể yên tâm làm việc.
Ngoài ra, luôn có bác sĩ và y tá làm việc cùng nên có thể báo cáo nhanh chóng khi bệnh nhân có thay đổi sức khỏe đột ngột.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 販売・サービス系(店長・店舗管理含む) |
業種 | 医療・ヘルスケア・介護 |
勤務地 | 大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
勤務時間 |
Giờ làm việc: - Ca ngày: 09:00〜17:15 - Ca sớm: 07:30〜15:45 (tùy thuộc bệnh viện) - Ca muộn: 11:45〜20:00 - Ca đêm: 16:30〜09:30 (thực hiện sau khi đã quen với các ca khác) |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập hàng năm: 307.2 〜315.7 man ・Lương tháng: 197,500 yên〜(Lương cơ bản: 183,000 yên + phụ cấp xử lý: 7,000 yên + phụ cấp đánh giá: 7,500 yên) ・Thưởng: 2 lần/năm (thay đổi theo thời gian làm việc) 【Phúc lợi】 ・Tham gia hệ thống Benefit One (giảm giá đặc biệt cho dịch vụ lưu trú, v.v.) ・Hỗ trợ 50% chi phí y tế ・Hỗ trợ chi phí ăn trưa ・Có nhà trẻ (bao gồm dịch vụ trông trẻ ban đêm) ・Ký túc xá dành cho người độc thân (đầy đủ tiện nghi) |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Có chứng chỉ JLPT N3 trở lên ・Có thể giao tiếp thành thạo trong cuộc sống hàng ngày bằng tiếng Nhật ・Đã đỗ kỳ thi đánh giá kỹ năng điều dưỡng và kỳ thi đánh giá tiếng Nhật ngành điều dưỡng, hoặc đã hoàn thành tốt thực tập sinh kỹ năng ngành điều dưỡng loại 2 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Có kinh nghiệm làm việc thực tế ☆ Yêu cầu về tính cách: ・Có trách nhiệm và chăm sóc bệnh nhân một cách tận tình ・Có khả năng làm việc nhóm và phối hợp tốt với bác sĩ, y tá |
---|---|
日本語のレベル | 日常会話レベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・4 tuần nghỉ 8 ngày ・Nghỉ phép năm (10 ngày trong năm đầu tiên), nghỉ làm mới (tối đa 5 ngày) ・Nghỉ lễ cuối năm (30/12〜3/1) ・Các loại nghỉ khác: nghỉ chăm sóc, nghỉ tang lễ, nghỉ thai sản, nghỉ chăm con, v.v. |
通勤・アクセス | Địa điểm làm việc: Tại một trong các bệnh viện dưới đây ở Osaka: ・Bệnh viện Hanwa ・Bệnh viện thứ hai Hanwa Sumiyoshi ・Bệnh viện đầu tiên Hanwa Senboku ・Bệnh viện thứ hai Hanwa Senboku |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます