【KANAGAWA】NHÂN VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU <TIẾNG NHẬT & ANH BUSINESS>
購買・物流/在庫管理・貿易
・Phụ trách toàn bộ nghiệp vụ xuất khẩu (bao gồm L/C và giao dịch tam giác): thủ tục xuất khẩu hạt giống và vật tư làm vườn
・Lập và quản lý chứng từ thương mại: hóa đơn, packing list, C/O, giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật, v.v.
・Sắp xếp vận chuyển: liên hệ với forwarder, đặt tàu/đường bay, lấy báo giá chi phí, điều phối lịch vận chuyển
・Điều phối/liên lạc với đối tác nước ngoài: làm việc với khách hàng và đại lý phân phối tại địa phương (sử dụng tiếng Anh)
・Xử lý thanh toán: xác nhận tiền về từ ngân hàng, xử lý nghiệp vụ nội bộ
・Phối hợp các bộ phận nội bộ: điều chỉnh lịch xuất hàng, xác nhận chất lượng
・Làm việc với nhà cung cấp: kiểm tra tồn kho, giá cả, điều chỉnh lịch giao hàng, điện thoại, xử lý chứng từ
・Soạn thảo các loại manual, xác nhận điều kiện kiểm dịch, khảo sát thị trường, nắm bắt nhu cầu khách hàng
※Ghi chú:
・Có khả năng đi công tác nước ngoài khoảng 1 lần/năm để tham dự hội nghị quốc tế
・Trong tương lai có thể đảm nhiệm thêm nghiệp vụ nhập khẩu
募集内容
| 会社名 | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 職種 | 購買・物流/在庫管理・貿易 |
| 業種 | 流通・小売 |
| 勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
| 勤務時間 |
・T2 ~ T6 từ 9:00~17:30 (7 giờ 30 phút, nghỉ 60 phút) ・Tăng ca: có (trung bình 10 giờ/tháng) |
| 雇用・契約形態 | 正社員 |
| 想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
| 給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 360 ~ 420 man/năm. ・Lương tháng: 226,000–262,000 JPY (đã bao gồm phụ cấp cố định) ・Tăng lương: 1 lần/năm ・Thưởng: thực tế năm trước ~3.1 tháng lương cơ bản/năm ・Thử việc: 3 tháng (không đổi điều kiện) ・Mức lương có thể thay đổi tùy kết quả tuyển chọn 【Phúc lợi】 ・Đầy đủ bảo hiểm xã hội ・Chế độ kiểm tra sức khỏe định kỳ và tái khám ・Trợ cấp đi lại: được chi trả theo quy định của công ty ・Ký túc xá / Nhà ở công ty: áp dụng theo quy định đối tượng cụ thể |
| 採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
| 応募条件 | ◎ Bắt buộc: ・Tiếng Anh phục vụ nghiệp vụ thương mại (mục tiêu TOEIC ≥ 500; ưu tiên mức business dùng cho giao dịch quốc tế, PR công ty, thu thập thông tin, hiểu hợp đồng tiếng Anh) ・Tiếng Nhật business ・Bằng lái xe ô tô hạng 1 (Nhật) 〇 Ưu tiên: ・Kinh nghiệm xuất khẩu, thông quan, xử lý L/C, giao dịch tam giác ・Kinh nghiệm điều phối với forwarder và cơ quan kiểm dịch ・Kiến thức về logistics, thông quan, C/O, tuân thủ pháp luật ・Khả năng phối hợp/điều phối với nhiều bên liên quan trong và ngoài công ty ☆ Phẩm chất mong đợi: ・Đề cao giao tiếp đội nhóm, truyền đạt rõ ràng để tránh hiểu lầm ・Ý thức phòng ngừa sai sót, chú trọng xây dựng niềm tin với khách hàng ・Chủ động cải thiện hiệu suất trong môi trường ít người ・Tôn trọng giá trị doanh nghiệp lâu đời, đồng thời có tinh thần đón đầu và sáng tạo |
|---|---|
| 英語のレベル | 会議に参加できるレベル |
| 日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
| ベトナム語のレベル | 母国語 |
| 一次面接の種類 | 通常面接 |
| 休日についての説明 | ・Nghỉ: thứ Bảy/Chủ Nhật/ngày lễ ・Số ngày nghỉ hằng năm: 125 ngày ・Chế độ nghỉ: cuối năm/đầu năm (12/29–1/3), nghỉ hè (tùy chọn 2 ngày), nghỉ Golden Week (theo lịch), nghỉ hiếu hỷ, nghỉ thai sản/nuôi con, nghỉ chăm sóc, nghỉ phép (10–20 ngày; cấp sau 6 tháng) |
| 通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Trụ sở chính Yokohama, Kanagawa ・Thuyên chuyển: trước mắt không, về sau có thể có (sẽ cân nhắc tối đa) ・Làm việc từ xa: trước mắt chủ yếu lên công ty; tùy vị trí/công việc có thể áp dụng tối đa 2 ngày/tuần |
- 会員のみ応募できます
企業情報
| 会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
| 住所 | ※会員のみに表示されます |
| 代表者名 | ※会員のみに表示されます |
| 設立年月 | ※会員のみに表示されます |
| 従業員数 | ※会員のみに表示されます |
| 業種 | 人材・HR |
| 資本金 | ※会員のみに表示されます |
| 事業内容 | ※会員のみに表示されます |
| 会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます


