【TOKYO】KỸ SƯ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG - QA <JLPT N1>
ヘッドハンター・人材紹介会社
ITエンジニア、SE、PM、IT営業
Với vai trò Kỹ sư đảm bảo chất lượng (QA Engineer), bạn sẽ tham gia thiết lập và nâng cao các tiêu chuẩn chất lượng chung của bộ phận DX Solution, đồng thời chịu trách nhiệm đảm bảo chất lượng và cải thiện quy trình trong từng dự án.
<Nhiệm vụ chính>
・Lập kế hoạch chiến lược QA, bao gồm xác định các hạng mục kiểm thử và xây dựng lịch trình chuẩn bị cho việc phát hành sản phẩm.
・Triển khai, vận hành và tối ưu các công cụ tự động hóa nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng quá trình QA.
・Thiết lập các cơ chế và quy trình cần thiết để đảm bảo thực hiện QA toàn diện trên tất cả các dự án.
募集内容
| 会社名 | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 職種 | ITエンジニア、SE、PM、IT営業 |
| 業種 | IT・インターネット・WEB |
| 勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
| 勤務時間 |
・Thời gian làm việc: Thứ 2 ~ Thứ 6, 10:00~19:00 ・Thời gian làm thêm trung bình: dưới 30 giờ/tháng ・Không làm đêm |
| 雇用・契約形態 | 正社員 |
| 想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 600万円 |
| 給与についての説明 |
<Lương và chế độ đãi ngộ> ・Thu nhập dự kiến: 450~600 man/năm ・Lương tháng: 33~45 man/tháng ・Thưởng: 2 lần/năm ・Thời gian thử việc: 3 tháng (không thay đổi điều kiện làm việc) ・Phụ cấp làm thêm: Đã bao gồm 45 giờ làm thêm/tháng trong lương cố định; phần vượt quá sẽ được trả riêng. <Phúc lợi> ・Tham gia đầy đủ các loại bảo hiểm xã hội theo quy định của Nhật Bản ・Hỗ trợ chi phí đi lại, khám sức khỏe định kỳ ・Chính sách làm việc thời gian ngắn dành cho nghiên cứu sinh tiến sĩ (120 giờ/tháng trở lên) |
| 採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
| 応募条件 | <Yêu cầu bắt buộc> ・Tốt nghiệp đại học trở lên. ・Có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực QA (số năm không bắt buộc). ・Có kinh nghiệm lập kế hoạch kiểm thử (test plan). ・Trình độ tiếng Nhật N1 trở lên, có khả năng giao tiếp trôi chảy trong công việc. <Yêu cầu ưu tiên> ・Có kinh nghiệm xây dựng và cải thiện hệ thống QA (QA framework). ・Có kinh nghiệm triển khai công cụ tự động hóa kiểm thử (test automation) hoặc lập trình. <Đặc điểm ứng viên mong muốn> ・Chủ động phát hiện vấn đề và chủ động đưa ra giải pháp. ・Có mong muốn đóng góp vào việc nâng cao chất lượng toàn bộ tổ chức. |
|---|---|
| 日本語のレベル | 流暢、正確に話せるレベル |
| ベトナム語のレベル | 母国語 |
| 一次面接の種類 | 通常面接 |
| 休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ ・Số ngày nghỉ trong năm: 124 ngày ・Các loại ngày nghỉ: Nghỉ có lương, nghỉ Tết Dương lịch, nghỉ hiếu hỉ, nghỉ thai sản – nuôi con, nghỉ chăm sóc người thân ※ Ghi chú: Nghỉ có lương được cấp sau 6 tháng làm việc (10 ngày) |
| 通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc : Quận Chiyoda, Tokyo |
- 会員のみ応募できます
企業情報
| 会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
| 住所 | ※会員のみに表示されます |
| 代表者名 | ※会員のみに表示されます |
| 設立年月 | ※会員のみに表示されます |
| 従業員数 | ※会員のみに表示されます |
| 業種 | 人材・HR |
| 資本金 | ※会員のみに表示されます |
| 事業内容 | ※会員のみに表示されます |
| 会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます


