【TOKYO】NHÂN VIÊN KẾ TOÁN <JLPT N1>
ヘッドハンター・人材紹介会社
人事総務・経理会計・法務
Thực hiện các nghiệp vụ kế toán chính, bao gồm:
・Quyết toán tháng, quý, năm; kiểm tra và quản lý bút toán.
・Hỗ trợ báo cáo hợp nhất, báo cáo công khai (決算短信, 有価証券報告書).
・Hỗ trợ lập ngân sách, phân tích thực tế.
・Hỗ trợ quản lý dòng tiền, kiểm tra thanh toán, tổng hợp bút toán của nhân viên kế toán.
・Chuẩn bị tài liệu cho hội đồng quản trị và các cuộc họp kinh doanh.
・Cải tiến quy trình kế toán, tái cấu trúc luồng công việc kế toán.
募集内容
| 会社名 | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 職種 | 人事総務・経理会計・法務 |
| 業種 | 不動産 |
| 勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
| 勤務時間 |
・Thứ 2 ~ Thứ 6, 09:00 – 18:00, nghỉ trưa 60 phút ・Giờ làm việc linh hoạt (Fringe time): ・Thứ 2, 3, 5: giờ cố định 09:00 – 16:30 ・Thứ 4: giờ cố định 11:00 – 15:00 ・Thứ 6: giờ cố định 09:00 – 15:00 ・3 tháng đầu: giờ làm cố định 09:00 – 18:00 |
| 雇用・契約形態 | 正社員 |
| 想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 600万円 |
| 給与についての説明 |
<Lương - thưởng> ・Thu nhập: 450 – 600 Man/năm ・Lương tháng: 30,2 – 40,4 Man ・Lương cơ bản: 26,14 – 34,98 Man ・Trợ cấp làm thêm cố định: 4,08 – 5,45 Man (20h/tháng) ・Thưởng: 1 lần/năm theo kết quả kinh doanh ・Thử việc: 3 tháng (điều kiện không đổi) <Phúc lợi> ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ: BHYT, BHXH, BHTN, BHTNLĐ ・Trợ cấp đi lại (tối đa 3 Man/tháng) ・Hỗ trợ lấy chứng chỉ kế toán ・Du lịch công ty, sự kiện nội bộ, hệ thống điểm RB và dịch vụ phúc lợi Benefit Station ・Trang phục văn phòng |
| 採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
| 応募条件 | <Điều kiện bắt buộc> ・Tiếng Nhật: JLPT N1 ・Kinh nghiệm kế toán thực tế ≥3 năm, có kinh nghiệm quyết toán năm ・Bằng cấp: chứng chỉ Boki 2 trở lên <Ưu tiên> ・Kinh nghiệm lập báo cáo công khai, quản lý báo cáo hợp nhất, quản lý hiệu quả tài chính ・Kinh nghiệm IR, cải tiến quy trình, chứng chỉ môi giới bất động sản <Hình mẫu ứng viên lý tưởng> ・Có khả năng dẫn dắt team, hỗ trợ nhân viên trẻ ・Linh hoạt, nhiệt huyết với các dự án mới ・Có tầm nhìn dài hạn, đóng góp vào tăng trưởng doanh nghiệp |
|---|---|
| 日本語のレベル | 流暢、正確に話せるレベル |
| ベトナム語のレベル | 母国語 |
| 一次面接の種類 | 通常面接 |
| 休日についての説明 | ・Nghỉ Thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ (124 ngày/năm) ・Nghỉ phép có lương, thai sản, chăm sóc gia đình, nghỉ hè, nghỉ năm mới, sinh nhật, lễ tang |
| 通勤・アクセス | Địa điểm làm việc: Chiyoda, Tokyo |
- 会員のみ応募できます
企業情報
| 会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
| 住所 | ※会員のみに表示されます |
| 代表者名 | ※会員のみに表示されます |
| 設立年月 | ※会員のみに表示されます |
| 従業員数 | ※会員のみに表示されます |
| 業種 | 人材・HR |
| 資本金 | ※会員のみに表示されます |
| 事業内容 | ※会員のみに表示されます |
| 会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます


