【FUKUOKA】NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH - HỖ TRỢ SINH VIÊN
ヘッドハンター・人材紹介会社
一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター
・Hỗ trợ toàn diện cho cuộc sống học đường của học viên, tiếp nhận và giải đáp các thắc mắc tại quầy tiếp tân.
・Xử lý các vấn đề liên quan đến học phí và học bổng.
・Hỗ trợ nhân sự và lao động cho giáo viên, nhân viên nhà trường.
・Tư vấn cá nhân cho học viên tham gia Open Campus, hỗ trợ tư vấn học phí.
・Xử lý các loại giấy tờ, thủ tục liên quan.
募集内容
| 会社名 | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 職種 | 一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター |
| 業種 | 教育 |
| 勤務地 | 福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州) |
| 勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 13:00~22:00 ・Làm thêm giờ: Trung bình khoảng 10 giờ/tháng. |
| 雇用・契約形態 | 正社員 |
| 想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
| 給与についての説明 |
<Lương - thưởng> ・Mức lương dự kiến: 337 ~ 404 man/năm ・Lương tháng: 211.000 ~ 253.000 JPY ・Số lần trả thưởng: 2 lần/năm ・Thực tế thưởng năm trước: 4 tháng lương ・Thưởng khác: có <Phúc lợi> ・Đầy đủ bảo hiểm xã hội ・Hỗ trợ chi phí đi lại ・Chế độ hưu trí/tiền nghỉ hưu ・Phụ cấp chức vụ ・Tham gia quỹ bảo hiểm tư thục (私学共済) ・Chế độ giảm giá cho nhân viên ・Các chương trình đào tạo ・Sử dụng resort khách sạn ・Cơ sở y tế trong tập đoàn |
| 採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
| 応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Chấp nhận ứng viên chưa có kinh nghiệm trong ngành ・Có kinh nghiệm đi làm từ 3 năm trở lên (bắt buộc) ・Tiếng Nhật lưu loát 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Có kinh nghiệm sử dụng máy tính văn phòng (Word/Excel/PowerPoint) ・Quan tâm và có hứng thú với lĩnh vực giáo dục ★ Hình mẫu ứng viên lý tưởng: ・Có khả năng giao tiếp cởi mở với mọi người ・Cảm thấy vui khi chứng kiến sự phát triển của người khác ・Giỏi làm việc nhóm, phối hợp để hoàn thành công việc ・Muốn áp dụng ý tưởng của bản thân và thử thách với những việc mới, sáng tạo |
|---|---|
| 日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
| ベトナム語のレベル | 母国語 |
| 一次面接の種類 | 通常面接 |
| 休日についての説明 | ・Hình thức nghỉ: theo ca (Shift system) ・Hệ thống nghỉ 2 ngày/tuần (làm 4–5 ngày/tuần), 4 tuần 8 ngày nghỉ (8–9 ngày/tháng + số ngày lễ) theo ca ・Số ngày nghỉ trong năm: 126 ngày ・Các loại nghỉ: nghỉ có lương, nghỉ vì tang lễ, nghỉ chăm sóc người thân, nghỉ thai sản / nghỉ nuôi con, nghỉ Tết Dương lịch, nghỉ hè ・Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ có thể phải đi làm do sự kiện mở cửa trường (Open Campus) hoặc các hoạt động của trường |
| 通勤・アクセス | Địa điểm làm việc: Quận Hakata, thành phố Fukuoka |
- 会員のみ応募できます
企業情報
| 会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
| 住所 | ※会員のみに表示されます |
| 代表者名 | ※会員のみに表示されます |
| 設立年月 | ※会員のみに表示されます |
| 従業員数 | ※会員のみに表示されます |
| 業種 | 人材・HR |
| 資本金 | ※会員のみに表示されます |
| 事業内容 | ※会員のみに表示されます |
| 会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます


