【OSAKA】KỸ SƯ CAD CƠ KHÍ
ヘッドハンター・人材紹介会社
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
Tham gia vào các dự án CAD của các sản phẩm/máy móc từ các nhà sản xuất lớn
【Ví dụ về dự án】
・Đồ điện gia dụng kỹ thuật số (máy lạnh, tủ lạnh, máy giặt, máy hút bụi)
・Các phương tiện như tàu hỏa, máy kéo, máy gặt
・Thiết kế vỏ nhựa, các linh kiện cơ khí
・Sản phẩm pin và nguồn điện
・Thiết bị sản xuất (máy lắp ráp)
・Thiết bị y tế, kiểm tra, FA, liên quan đến ô tô
【Phần mềm sử dụng】
・Solidworks, CATIA, Creo, NX, iCAD, AUTOCAD, v.v.
募集内容
| 会社名 | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
| 業種 | 製造・メーカー |
| 勤務地 | 大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
| 勤務時間 |
・9:00 ~ 18:00 (nghỉ 60 phút) ・Làm thêm giờ: Trung bình dưới 20 giờ/tháng |
| 雇用・契約形態 | 正社員 |
| 想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
| 給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Nenshu 360 ~ 460 man ・Lương tháng: 215,000 ~ 300,000 yên ・Thưởng: 2 lần/năm (tổng cộng 2 tháng lương) ・Tăng lương: 1 lần/năm ・Thử việc: 3 tháng 【Phúc lợi】 ・Tham gia đầy đủ các loại bảo hiểm xã hội. ・Trợ cấp đi lại toàn bộ, hỗ trợ sức khỏe và giải trí, |
| 採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
| 応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Có kiến thức về vẽ máy móc (đã học tại trường hoặc có kinh nghiệm thực tế). ・Trình độ tiếng Nhật N3 cứng trở lên 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Kinh nghiệm CAD liên quan đến các sản phẩm máy móc ・Kinh nghiệm vẽ bản thiết kế linh kiện ・Kinh nghiệm sử dụng 3D CAD |
|---|---|
| 日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
| ベトナム語のレベル | 母国語 |
| 一次面接の種類 | 通常面接 |
| 休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ, tổng cộng 125 ngày nghỉ/năm. ・Nghỉ phép: Nghỉ hè, nghỉ cuối năm, nghỉ có lương, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc gia đình. |
| 通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Osaka, Nhật Bản ※ Phân bổ dựa trên thời gian di chuyển thuận tiện cho nhân viên. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
| 会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
| 住所 | ※会員のみに表示されます |
| 代表者名 | ※会員のみに表示されます |
| 設立年月 | ※会員のみに表示されます |
| 従業員数 | ※会員のみに表示されます |
| 業種 | 人材・HR |
| 資本金 | ※会員のみに表示されます |
| 事業内容 | ※会員のみに表示されます |
| 会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます


