Fresher Security Engineer (White Hat Hacker)
ヘッドハンター・人材紹介会社
ITエンジニア、SE、PM、IT営業
Sử dụng các công cụ phân tích, hoặc phương thức khác, để kiểm tra các hệ thống của khách hàng (hệ thống nhúng, ứng dụng web/di động/windows/v.v… ), xem có lỗ hổng bảo mật nào hay không.
Thiết kế các trường hợp kiểm thử (test case) đối với các chức năng bảo mật (trong các hệ thống của khách hàng), thực hiện kiểm thử và viết báo cáo kết quả kiểm thử.
Hỗ trợ kỹ thuật và hướng dẫn cho các thành viên khác trong đội kỹ sư bảo mật ở chi nhánh Việt Nam.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | ITエンジニア、SE、PM、IT営業 |
業種 | IT・インターネット・WEB |
勤務地 | ハノイ・ベトナム北部 |
勤務時間 | Thứ Hai đến Thứ Sáu, 8:00 đến 17:00 (Tuy nhiên, chúng tôi sẽ đề xuất chuyển sang hệ thống thời gian linh hoạt sau) |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | US・ドル(USD) ~ 2.5万USD |
給与についての説明 |
Mức lương:1000~1700$ Tham gia bảo hiểm xã hội (lương 100%), có thời gian thử việc (lương 100%) Tu nghiệp ngắn hạn tại Nhật Bản. Đào tạo tiếng Nhật. Chi tiết sẽ được giải thích khi phỏng vấn. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | Bắt buộc Có kinh nghiệm thực tế liên quan đến bảo mật dưới 3 năm Có kinh nghiệm với một hoặc nhiều ngôn ngữ lập trình, chẳng hạn như Python, C #, Java, v.v… Tốt nghiệp đại học chuyên ngành CNTT. Ưu tiên Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực CNTT. Có các chứng chỉ liên quan đến bảo mật (ví dụ: OSCP, GIAC, CEH, …). Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm đội trưởng (team leader), hoặc kinh nghiệm hướng dẫn các thành viên khác. Có tinh thần và khả năng tự học hỏi để thực hiện những công việc, kỹ thuật mới mà mình chưa có kinh nghiệm. Có kiến thức và kinh nghiệm về chất lượng phần mềm. Biết tiếng Nhật (tương đương N3). Có khả năng đọc hiểu tài liệu tiếng Anh. Mẫu ứng viên phù hợp Ứng viên muốn trải nghiệm những lĩnh vực mới. Ứng viên có khả năng suy nghĩ và hành động một cách chủ động. Ứng viên thích làm việc theo nhóm. |
---|---|
英語のレベル | 日常会話レベル |
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | T7,CN |
通勤・アクセス | Hà Nội |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます