【日本全国】NHÂN VIÊN LỄ TÂN KHÁCH SẠN JLPT N2
ヘッドハンター・人材紹介会社
販売・サービス系(店長・店舗管理含む)
・Thực hiện thủ tục check-in và check-out cho khách hàng.
・Kiểm tra đặt phòng của khách.
・Phản hồi các đánh giá từ khách hàng.
・Quản lý và kiểm tra các dụng cụ cần thiết cho công việc.
・Tiếp nhận và xử lý liên lạc từ phòng khách.
・Quản lý phân bổ phòng ở.
・Sử dụng máy hỗ trợ khách hàng tự làm thủ tục check-in, giúp tập trung vào dịch vụ khách hàng.
・Cơ hội phát huy kỹ năng ngôn ngữ như tiếng Anh và tiếng Trung.
※ Hầu như không có làm thêm giờ (dưới 10 giờ/tháng).
※ Có chế độ thăng tiến lên nhân viên chính thức.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 販売・サービス系(店長・店舗管理含む) |
業種 | 観光・旅行・ホテル |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
・Chế độ làm việc theo ca (theo quy định làm việc thay đổi hàng tháng, trung bình 40 giờ/tuần). ※ Ví dụ ca làm việc: ✓ Ca sáng: 7:00 ~ 16:00 / 8:00 ~ 17:00 ✓ Ca chiều: 13:00 ~ 22:00 / 14:00 ~ 23:00 ✓ Ca đêm: 22:00 ~ 7:00 / 23:00 ~ 8:00 ✓ Thời gian làm việc: 8 giờ/ngày (tối đa 10 giờ). |
雇用・契約形態 | 契約社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 3 ~ 4 triệu yên/năm ・Lương tháng: 173.000 ~ 260.000 yên ・Thưởng: 2 lần/năm (thành tích năm trước: 5,1 tháng lương) ・Tăng lương: Dựa trên thành tích và hiệu quả làm việc. 【Phúc lợi】 ・Được tham gia đầy đủ bảo hiểm xã hội. ・Hỗ trợ chi phí đi lại (theo quy định). ・Khám sức khỏe định kỳ. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Không yêu cầu kinh nghiệm ngành nghề hoặc lĩnh vực. ※ Khu vực Tokyo, Osaka, Fukuoka, và Sapporo chỉ tuyển ứng viên có kinh nghiệm khách sạn. ・Trình độ tiếng Nhật tương đương N2 (một số khu vực yêu cầu N1). 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Có kinh nghiệm lễ tân khách sạn. ・Có kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch vụ hoặc kinh doanh. ☆ Tính cách phù hợp: ・Có nụ cười thân thiện, thái độ phục vụ tốt. ・Sống có kỷ luật và tinh thần trách nhiệm. ・Mong muốn làm việc lâu dài. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: phụ thuộc ca làm việc. ・Số ngày nghỉ hàng năm: 104 ngày. ・Tỷ lệ sử dụng ngày phép: 63,5%. ・Có thể đăng ký 3 ngày nghỉ theo mong muốn. |
通勤・アクセス | ・Hệ thống khách sạn trên toàn quốc (công ty sẽ cân nhắc theo nguyện vọng của ứng viên). ※ Trải dài từ Hokkaido đến Okinawa, với nhiều lựa chọn địa điểm làm việc. ・Không yêu cầu chuyển công tác. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます