【日本全国】KỸ SƯ CHẾ TẠO MÁY JLPT N2
ヘッドハンター・人材紹介会社
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
・Tham gia vào các dự án nghiên cứu phát triển, thiết kế sản phẩm mới tại các đối tác lớn của công ty.
・Lĩnh vực chính:
☑ Ô tô, bán dẫn, hàng không vũ trụ, thiết bị gia dụng kỹ thuật số, thiết bị thông tin liên lạc
☑ IT・WEB, nhà máy, hóa học, sinh học, dược phẩm, robot, thiết bị y tế, môi trường, năng lượng
☑ Số lượng dự án hàng năm: Khoảng 70.000 dự án
・Điểm hấp dẫn:
☑ Được tham gia vào các dự án công nghệ tiên tiến tại các công ty lớn, giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn.
☑ Được hỗ trợ học tập và phát triển sự nghiệp qua hệ thống đánh giá và e-learning toàn diện.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
・08:30 ~ 17:30 (Thời gian làm việc có thể thay đổi theo đối tác). ・Thời gian làm thêm trung bình hàng tháng: Dưới 20 giờ (có thể có ca đêm). |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 250万円 ~ 300万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 2,58 triệu yên ~ 3,6 triệu yên/năm. ・Lương tháng: 215.000 yên ~ 300.000 yên. 【Phúc lợi】 ・Đầy đủ bảo hiểm xã hội. ・Chế độ ký túc xá (20%~50% tiền thuê nhà do công ty chi trả, không yêu cầu tiền đặt cọc). ・Hỗ trợ thi chứng chỉ (5.000 yên ~ 300.000 yên). ・Hỗ trợ học phí các khóa học từ xa (tối đa 20.000 yên/năm). ・Chi trả toàn bộ chi phí chuyển nhà. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Tốt nghiệp từ các ngành khoa học kỹ thuật (bao gồm các trường trung cấp kỹ thuật và cao đẳng kỹ thuật). ・Không yêu cầu kinh nghiệm thực tế. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Ứng viên có kinh nghiệm thực tế (bao gồm cả ứng viên từ các ngành nghề khác). ☆ Tính cách phù hợp: ・Mong muốn phát triển bản thân từ vị trí chưa có kinh nghiệm. ・Có khả năng giao tiếp tốt. ・Kiên nhẫn và có tinh thần vượt qua thử thách để đạt được mục tiêu. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Chế độ nghỉ 2 ngày/tuần (Thứ Bảy, Chủ Nhật, ngày lễ). ・Tổng số ngày nghỉ hàng năm: 125 ngày. ・Nghỉ lễ cuối năm, nghỉ hè, nghỉ phép có lương, nghỉ chăm sóc con và người thân. |
通勤・アクセス | ・Làm việc tại các doanh nghiệp đối tác trên toàn quốc. ・Chủ yếu ở các khu vực: Tokyo, Osaka, Nagoya và các tỉnh lân cận. ・Hình thức làm việc: Làm việc tại nơi được chỉ định bởi đối tác. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます