【OKINAWA】NHÂN VIÊN PHỤC VỤ TIỆC NHÀ HÀNG JLPT N2
ヘッドハンター・人材紹介会社
販売・サービス系(店長・店舗管理含む)
▼ Đảm nhận công việc trong bộ phận dịch vụ tiệc của khách sạn. Hiện nay, đội ngũ nhân viên đang hoạt động bao gồm các thế hệ từ 20 đến 50 tuổi.
【Nội dung công việc cụ thể】
・Chuẩn bị và dọn dẹp hội trường cho các loại tiệc liên hoan, hội nghị, tiệc cưới, v.v.
・Phục vụ và hỗ trợ trong các bữa tiệc.
※ Trước tiên, bạn sẽ được học các kiến thức cơ bản như tên gọi của các thiết bị, các loại hình tiệc, cách bố trí và phục vụ khách.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 販売・サービス系(店長・店舗管理含む) |
業種 | 飲食・美容・専門サービスその他 |
勤務地 | 日本、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc trong khung giờ từ 06:00 ~ 00:00 , thời gian làm việc thực tế: 7.75 giờ theo ca (nghỉ giải lao 60 phút). ※ Ví dụ về ca làm việc ➀ 6:00 ~ 14:45 ② 10:00 ~ 18:45 ③ 14:00 ~ 22:45 và các ca khác ・Thời gian làm thêm: Trung bình khoảng 10 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 600万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 180,000~400,000 yên (tùy khu vực). ・Thưởng: 2 lần/năm (khoảng 3 tháng lương vào tháng 7 và tháng 12). ・Tăng lương: 1 lần/năm vào T4. ・Thời gian thử việc : 3 tháng. 【Phúc lợi】 ・Tham gia BHXH đầy đủ, trợ cấp bằng cấp, ký túc xá/căn hộ, kiểm tra sức khỏe, trợ cấp gia đình, chế độ hỗ trợ lấy bằng cấp, chế độ giảm giá cho nhân viên, du lịch hàng năm. ・Trợ cấp đi lại: Tối đa 25,000 yên/tháng. ・Trợ cấp ăn trưa 200 yên/ ngày. ・Chi trả toàn bộ tiền làm thêm giờ. ・Trợ cấp gia đình: Vợ/chồng: 8,000 yên/tháng, Mỗi con: 3,500 yên/tháng. ・Trợ cấp bằng cấp: 3,000 ~ 10,000 yên/tháng (chi trả cho các bằng cấp theo quy định của công ty). ・Có bãi đậu xe miễn phí cho nhân viên. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật tối thiểu N2 trở lên. ・Có khả năng giao tiếp tốt, hoạt ngôn, thích giao tiếp với người khác. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Những người đã có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực dịch vụ tiệc, hội nghị. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Nghỉ theo ca, 2 ngày/tuần (nghỉ 8~9 ngày/tháng). ・Số ngày nghỉ hàng năm: 93 ngày. ・Nghỉ phép có lương (có thể trao đổi để nghỉ liên tục từ 5 ngày trở lên). ・Nghỉ hiếu hỉ. ・Nghỉ trước và sau sinh, nghỉ chăm sóc con cái. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc tại Okinawa<sẽ trao đổi cụ thể trong buổi phỏng vấn> |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます