【全国】Quản lý- vận hành cửa hàng - JLPT~N1
営業・セールス
【Nội dung công việc】
・Đảm nhiệm nhiều vai trò như quản lý cửa hàng, phát triển sản phẩm, quản lý khu vực, phát triển hệ thống, kế toán, nhân sự, trung tâm hậu cần.
・Học hỏi kiến thức bán lẻ, sản phẩm, và vận hành cửa hàng trong thời gian đầu gia nhập.
・Trải nghiệm nhiều bộ phận khác nhau thông qua chế độ luân chuyển công việc, từ thực phẩm chế biến, thực phẩm tươi sống đến nhiều ・mảng khác.
・Thăng tiến lên các vị trí chuyên môn như quản lý cửa hàng hoặc phát triển sản phẩm tùy theo năng lực.
【Lịch trình một ngày làm việc (Năm đầu tiên)】:
・8:00: Bắt đầu làm việc
・9:00: Họp đầu giờ
・12:00: Nghỉ trưa
・16:00: Sắp xếp và bổ sung hàng hóa
・19:00: Kết thúc công việc
【Chế độ đào tạo】:
・Được đào tạo tại “Đại học Daikokuten” với chương trình OJT (Đào tạo thực hành) và OFFJT (Đào tạo kiến thức).
・Định hướng nhân viên phát triển với tầm nhìn quản lý, cơ hội thăng tiến lên các vị trí cao cấp.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 営業・セールス |
業種 | 総合商社・専門商社 |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 8:00–20:00 (Ví dụ ca: 8:00–17:30, 10:30–20:00). ・Tình trạng làm thêm giờ: Trung bình dưới 40 giờ/tháng. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 250万円 ~ 300万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 210.000–245.000 yên ・Tăng lương: 1 lần/năm (tháng 6) ・Thưởng: 2 lần/năm (tháng 7 và 12) ※ Phụ cấp: Phụ cấp chức vụ, sinh con, công tác xa, phụ cấp gia đình. 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội, cổ phiếu nhân viên, chế độ lương hưu. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・ Dành riêng cho người tốt nghiệp năm 2025. ・ Trình độ tiếng Nhật N1 trở lên (đối với du học sinh). 【Điều kiện ưu tiên】 ・ Quan tâm đến vận hành cửa hàng hoặc chăm sóc khách hàng. 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật tương đương N2 (ko bắt buộc có chứng chỉ), có khả năng giao tiếp tốt. ・Thành thạo tin học văn phòng. ・Có ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc (tính cả nhân viên hợp đồng hoặc nhân viên tạm thời). 【Điều kiện ưu tiên】 ・Có tư duy tích cực và chủ động trong công việc ・Ham học hỏi và có ý chí phát triển bản thân ☆ Đối tượng phù hợp: Người có ý chí thay đổi bản thân, công ty và xã hội. |
---|---|
日本語のレベル | 流暢、正確に話せるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Theo ca (110 ngày/năm). ・Nghỉ dưỡng (7 ngày liên tiếp mỗi năm). |
通勤・アクセス | ・Phụ thuộc vào địa điểm làm việc. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます