【TOKYO】NHÂN VIÊN LÁI XE TAXI TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP ~ N2
ヘッドハンター・人材紹介会社
販売・サービス系(店長・店舗管理含む)
▼ Nội dung công việc:
・Đảm nhiệm công việc lái xe đưa đón khách hàng đảm bảo an toàn và thoải mái đến điểm đến.
・Đặc điểm công việc:
✓Số lượng khách gọi đặt xe qua tổng đài thuộc top đầu ở Tokyo.
✓Dịch vụ đưa đón sân bay với cước phí cố định, mang lại sự an tâm và tiện lợi.
✓Tham gia tích cực vào các sự kiện địa phương và hoạt động trải nghiệm nghề nghiệp.
▼ Hỗ trợ sau khi vào làm:
・Công ty hỗ trợ chi phí lấy bằng lái xe hạng 2 (tỷ lệ đỗ 100%).
・Tham gia các lớp học và hội thảo để nâng cao kỹ năng phục vụ và tối ưu hóa thu nhập.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 販売・サービス系(店長・店舗管理含む) |
業種 | 物流・運輸・交通 |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Làm việc theo ca cách ngày: 20 giờ làm việc (trong đó thời gian nghỉ giải lao là 2 tiếng) ※ Tháng từ 11~13 ca làm việc. Ví dụ: 8:00~4:00 sáng hôm sau, 15:00~11:00 sáng hôm sau. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 250万円 ~ 800万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 250~800man/năm. ・Lương tháng: 190,000~600,000 yên. 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ, trợ cấp nhà ở (30,000 yên/tháng trong 2 năm, có điều kiện). ・Hỗ trợ lấy bằng lái xe hạng 2, hỗ trợ khởi nghiệp, tất cả xe đều được trang bị GPS, bộ đàm, ETC. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật giao tiếp tương đương N2 (ko bắt buộc có chứng chỉ). ・Có bằng lái xe ô tô thường (có ít nhất 3 năm kể từ ngày cấp) hoặc bằng lái xe hạng 2. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Người có kỹ năng giao tiếp tốt. ・Người muốn làm việc với lịch trình linh hoạt. |
---|---|
日本語のレベル | 日常会話レベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ theo lịch làm việc (6~9 ngày/tháng). ・Tổng số ngày nghỉ: 108 ngày/năm. ・Nghỉ phép có lương, nghỉ hiếu hỷ, nghỉ thai sản và chăm sóc con nhỏ. |
通勤・アクセス | ・Làm việc tại trụ sở chính ở Tokyo. ※ Ga Hikawadai (Tuyến Tokyo Metro Yurakucho) cách 5 phút đi bộ. ・Không chuyển công tác. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます