【Tuyển gấp 】Nhân viên khách sạn - JLPT N2 trở lên
一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター
【Mô tả công việc:】
・Làm việc tại các khách sạn từ cao cấp (15 man yên/đêm) đến các chuỗi khách sạn kinh doanh nổi tiếng, tùy thuộc vào kỹ năng và mong muốn của bạn.
・Phát triển kỹ năng giao tiếp, tiếp khách và phục vụ khách hàng khi làm nhân viên lễ tân hoặc các vị trí khác trong khách sạn.
【Nhiệm vụ cụ thể:】
・Đặt phòng Tiếp nhận, hủy, và thay đổi đặt phòng. Làm thủ tục check-in và check-out.
・Tiếp khách: Quản lý chìa khóa phòng, giải quyết yêu cầu hoặc thắc mắc của khách hàng, trả lời điện thoại.
・Thông tin : Cung cấp thông tin về các cửa hàng hoặc địa điểm tham quan gần khách sạn.
・Thanh toán : Xử lý hóa đơn và các nghiệp vụ kế toán khi check-out.
・Quản lý khách sạn : Đảm nhiệm thêm quản lý doanh thu, đặt phòng, quản lý nhân viên, và lập kế hoạch thu hút khách hàng.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター |
業種 | 観光・旅行・ホテル |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、愛知/静岡/三重/岐阜(東海)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州)、北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
【Thời gian làm việc】: Theo ca, ví dụ: ・7:30 ~ 16:30 ・13:30 ~ 22:30 ・22:30 ~ 7:30 sáng hôm sau. ※Thời gian làm thêm trung bình: 6,3 giờ/tháng (thống kê năm 2021). Làm 5 ngày/tuần (nghỉ 2 ngày/tuần). |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 250万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 250,000~500,000 yên. ・Thưởng: 2 lần/năm (tháng 8 và tháng 1). ※Thưởng theo kết quả kinh doanh (tùy tình hình công ty). ▼ Lộ trình lương: ・328 vạn yên/năm: Nhân viên, 24 tuổi, kinh nghiệm 2 năm. ・420 vạn yên/năm: Trưởng nhóm, 27 tuổi, kinh nghiệm 4 năm. ・550 vạn yên/năm: Trưởng phòng, 33 tuổi, kinh nghiệm 5 năm. 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ, trợ cấp đi lại, nhà ở và ký túc xá cho nhân viên. ・Hỗ trợ chi phí lấy chứng chỉ, thưởng khi kết hôn và sinh con. ・Hệ thống nghỉ phép linh hoạt, chế độ làm việc ngắn hạn khi có con dưới 3 tuổi. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Không yêu cầu bằng cấp hoặc kinh nghiệm. ・Yêu cầu N2 tiếng Nhật trở lên với ứng viên nước ngoài. ・Khả năng giao tiếp tốt. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Người có tinh thần học hỏi, muốn phát triển bản thân trong lĩnh vực dịch vụ khách sạn. |
---|---|
英語のレベル | 基礎会話レベル |
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ:Tổng cộng 108 ngày/năm. ・Bao gồm các ngày nghỉ theo lịch làm việc, nghỉ lễ, nghỉ phép năm, nghỉ thai sản và nghỉ chăm sóc con. |
通勤・アクセス | Địa điểm làm việc: Các khu vực chính bắc Kanto, nam Kanto và các khu vực khác tùy theo dự án. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます