【TOKYO 】NHÂN VIÊN TƯ VẤN KINH DOANH WEB JLPT N1
営業・セールス
▼ Nội dung công việc :
➀ Tư vấn giải pháp (LMC/Quảng cáo WEB)
・Dịch vụ xây dựng thương hiệu, hỗ trợ đạt được mục tiêu của khách hàng.
・Dịch vụ quảng cáo listing tối ưu hóa tỷ lệ truy cập và tỷ lệ chuyển đổi.
② Tư vấn tài chính
・Hỗ trợ huy động vốn từ trợ cấp và khoản vay ưu đãi cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
③ Sản phẩm tự phát triển (zAIemon)
・AI đề xuất các phương pháp huy động vốn phù hợp và kết nối với chuyên gia có thẩm quyền.
▼ Phong cách kinh doanh
・Tập trung khai thác khách hàng mới từ khâu liên hệ qua điện thoại đến gặp gỡ và ký hợp đồng.
▼ Quy trình công việc
・Khai thác qua điện thoại: Xây dựng danh sách khách hàng tiềm năng, gọi điện thoại (khoảng 100 cuộc/ngày).
・Tư vấn chính: Đề xuất giải pháp, hỗ trợ triển khai, đo lường hiệu quả và cung cấp giải pháp bổ sung cho khách hàng.
▼ Điểm nổi bật
・Học hỏi kỹ năng và kiến thức đa dạng về giải pháp WEB.
・Cơ hội tham gia xây dựng dự án mới từ sớm.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 営業・セールス |
業種 | IT・インターネット・WEB |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 | ・Giờ làm việc: 9:00 ~ 18:00 (trung bình làm thêm dưới 45 giờ/tháng) |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 ~ |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 3,5 ~ 4 triệu Yên/năm ・Lương tháng: 250,000 ~ 290,000 Yên (bao gồm phụ cấp làm thêm cố định) ・Thưởng: 1 lần/năm (20,000 Yên) ・Thưởng doanh số hàng tháng 50,000 ~ 70,000 Yên (4~6% lợi nhuận gộp) ・Tăng lương: Xét duyệt 2 lần/năm. 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ. ・Phụ cấp đi lại (tối đa 15,000 Yên/tháng). ・Khám sức khỏe định kỳ. ・Góc thực phẩm giá rẻ và khu vực giải trí trong văn phòng. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật N1, có thể giao tiếp như người bản xứ. ・Không yêu cầu kinh nghiệm (đối với ứng viên TN THPT cần có kinh nghiệm bán hàng hoặc kinh doanh). 【Điều kiện ưu tiên】 ・Quan tâm đến ngành Internet hoặc kinh doanh. ・Chủ động, linh hoạt và có tinh thần học hỏi. ・Có động lực cao để đạt được mục tiêu cá nhân. ☆ Phẩm chất mong muốn ・Có khả năng giao tiếp tốt và trình bày rõ ràng ý kiến của mình. ・Chịu khó học hỏi và nỗ lực để đạt thành tựu. |
---|---|
日本語のレベル | ネイティブレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Nghỉ cuối tuần, ngày lễ, tổng cộng 125 ngày nghỉ mỗi năm. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Chuo-ku, Tokyo. ※ Ga gần nhất: Ga Higashi-Ginza (5 phút đi bộ), Ga Shintomicho (3 phút đi bộ). |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます