【KANTO】KỸ THUẬT VIÊN BẢO DƯỠNG XE NHẬP KHẨU - yêu cầu kinh nghiệm
ヘッドハンター・人材紹介会社
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
・Thực hiện bảo dưỡng định kỳ, kiểm tra xe, sửa chữa và chẩn đoán lỗi:
✓Kiểm tra pháp định: Kiểm tra xe định kỳ (12 tháng, 24 tháng).
✓Sửa chữa chung: Sửa chữa các bộ phận hư hỏng, thay thế linh kiện.
✓Chẩn đoán lỗi: Sử dụng các công cụ chuyên dụng để phát hiện và khắc phục sự cố.
・Làm việc với các thương hiệu xe cao cấp như Alfa Romeo, Fiat, Volvo, Jeep.
![【KANTO】KỸ THUẬT VIÊN BẢO DƯỠNG XE NHẬP KHẨU - yêu cầu kinh nghiệm](https://vietscout.jp/common/images/login_image.png)
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 物流・運輸・交通 |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 09:50 ~ 19:00. ✓Nghỉ 70 phút, thực tế làm việc 8 giờ/ngày. ✓Thời gian làm thêm: 10 ~ 20 giờ/tháng |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 600万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 25 ~ 40 vạn yên. ・Thưởng: Dựa trên hiệu suất (10~15 vạn yên/tháng trung bình). 【Phúc lợi】 ・Hỗ trợ nhà ở: ✓Công ty chi trả 70% tiền thuê nhà (tối đa 50,000 yên, dành cho người dưới 28 tuổi). ・Trợ cấp kỹ năng: ✓24,000 yên/tháng cho kỹ thuật viên cấp 1. ✓12,000 yên/tháng cho kỹ thuật viên cấp 2. ・Các chế độ khác: ✓Chi phí đi lại (tối đa 50,000 yên/tháng). ✓Thưởng đạt chỉ tiêu kế hoạch. ✓Bảo hiểm xã hội đầy đủ. ✓Chính sách phúc lợi cho nhân viên (giảm giá mua xe, hỗ trợ chăm sóc sức khỏe). |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Có chứng chỉ kỹ thuật viên bảo dưỡng xe. ・Kinh nghiệm làm việc tại các trung tâm bảo dưỡng hoặc đại lý xe hơi. 【Điều kiện ưu tiên】 ・Người đã từng làm việc với các thương hiệu xe nhập khẩu. ・Kỹ năng giao tiếp và tư duy dịch vụ khách hàng tốt. 【Đối tượng ứng viên mong muốn】 ・Người mong muốn phát triển kỹ năng trong môi trường chuyên nghiệp. ・Người yêu thích xe hơi và kỹ thuật bảo dưỡng. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ 120 ngày/năm. ・Nghỉ định kỳ: Thứ 3 và thứ 4. ・Nghỉ dài hạn: Tết, nghỉ hè, và nghỉ lễ Golden Week. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc : khu vực Kanto ・Phương tiện đi lại : ✓Xe riêng hoặc các phương tiện công cộng. ✓Công ty hỗ trợ chi phí đi lại. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます