【KUMAMOTO】KỸ SƯ CÔNG NGHỆ BÁN DẪN JLPT N2 TRỞ LÊN
ヘッドハンター・人材紹介会社
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
・Thực hiện lắp đặt và khởi động thiết bị sản xuất bán dẫn
・Lắp ráp thiết bị sản xuất bán dẫn (kiểm tra điện)
・Cài đặt phần mềm cho thiết bị sản xuất bán dẫn
・Kiểm tra và điều chỉnh hoạt động của thiết bị sản xuất bán dẫn
・Cải tiến thiết bị sản xuất bán dẫn.
・Giám sát an toàn trong công việc.
・Chuẩn bị cho chuyến công tác (đặt khách sạn, xin cấp trang thiết bị...).
・Xin VISA (tùy thuộc vào địa điểm công tác).
・Thanh toán chi phí công tác.
・Tham gia đào tạo.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州) |
勤務時間 | ・Giờ làm việc: từ 08:30 đến 17:30 (chế độ làm việc linh hoạt) |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 800万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Tổng thu nhập năm dự kiến : 350 ~ 750 man. ・Lương tháng bình quân 200.000 yên ~ 500.000 yên ・Thưởng: 2 lần/năm (trung bình năm trước là 2 tháng). ・Trợ cấp làm thêm giờ là 100%. 【Phúc lợi】 ・Tham gia bảo hiểm xã hội đầy đủ. ・Hỗ trợ phí đi lại. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Tiếng Nhật tương đương N2 trở lên. ・Không yêu cầu trình độ học vấn, chào đón cả những người chưa có kinh nghiệm ・Có khả năng đi công tác nước ngoài trong thời gian dài (khoảng 3 tháng). 【Điều kiện ưu tiên】 ・Có khả năng giao tiếp tốt. ・Có khả năng tự chủ trong công việc. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: 120 ngày/năm (nghỉ thứ bảy và chủ nhật) |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Koshi, tỉnh Kumamoto (khoảng 15 phút lái xe từ ga Higo-Otsu) |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます