【SHIZUOKA】KỸ SƯ THIẾT KẾ CAD LINH KIỆN Ô TÔ <JLPT N2 TRỞ LÊN>
ヘッドハンター・人材紹介会社
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
▼ Bạn sẽ làm việc tại các dự án của các nhà sản xuất ô tô lớn, với vai trò là thành viên trong đội ngũ của công ty. Công việc đòi hỏi tinh thần làm việc nhóm cao.
Chi tiết công việc:
・Tạo mô hình 3D các bộ phận nội thất ô tô (chất liệu nhựa).
・Làm mô hình (ví dụ: bảng điều khiển, thảm, ốp cửa, khoang để đồ, v.v.).
・Tạo mô hình phục vụ việc phân tích.
・Hỗ trợ thiết kế.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 愛知/静岡/三重/岐阜(東海) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: 09:00~18:00 (8 giờ/ngày, nghỉ giải lao 45 phút) ・Nghỉ trưa: 12:00~12:45 ・Thời gian làm thêm: Có (được trả lương theo từng phút). |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 600万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 380 ~ 550 man /năm. ・Lương tháng: 210,000 ~ 600,000 Yên. ・Thưởng: 2 lần/năm. (có thể có thưởng cuối năm tùy theo kết quả kinh doanh). 【Phúc lợi】 ・Tham gia bảo hiểm xã hội đầy đủ (bảo hiểm sức khỏe, hưu trí, thất nghiệp, tai nạn lao động) ・Phụ cấp đi lại: Tối đa 150,000 yên/tháng. ・Phụ cấp nhà ở: Cung cấp ký túc xá/căn hộ (chi phí tự trả: 20,000 ~ 30,000 yên/tháng + phí điện nước). |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Tiếng Nhật giao tiếp thành thạo ở mức N2 trở lên. ・Có kinh nghiệm sử dụng phần mềm 3D CAD như NX, CATIA hoặc SolidWorks trong công việc (ít nhất 1~2 năm). 【Điều kiện ưu tiên】 ・Có kinh nghiệm thiết kế hoặc làm mô hình trong ngành công nghiệp ô tô. ☆ Tính cách mong muốn: ・Mong muốn phát triển kỹ năng sử dụng 3D CAD. ・Giỏi làm việc nhóm và giao tiếp tốt. ・Yêu thích ngành công nghiệp ô tô hoặc sản xuất. |
---|---|
日本語のレベル | 議論や会議をリードできるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ hoàn toàn hai ngày cuối tuần (thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ). ・Số ngày nghỉ hàng năm: 123 ngày. ・Nghỉ dài ngày (cuối năm, nghỉ hè). ・Các loại nghỉ khác: nghỉ phép, nghỉ tang lễ, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc con cái, nghỉ do thiên tai (tối đa 5 ngày/năm). |
通勤・アクセス | Địa điểm làm việc : Tỉnh Shizuoka |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます