【TOKYO】NHÂN VIÊN TỔNG HỢP(TƯ VẤN/BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG ĐIỆN THOẠI) JLPT N2
販売・サービス系(店長・店舗管理含む)
① Dịch vụ khách hàng và bán hàng tại các đối tác kinh doanh:
・Làm việc tại các cửa hàng điện máy hoặc cửa hàng dịch vụ di động, thực hiện công việc bán hàng và tiếp đón khách.
・Giới thiệu sản phẩm, dịch vụ cho khách hàng, thúc đẩy doanh số bán hàng.
②Hỗ trợ phát triển nhóm:
・Sau khi gia nhập, nhân viên sẽ được trải nghiệm nhiều công việc để tìm ra khả năng và sở thích cá nhân.
・Sử dụng hệ thống chuyển đổi nội bộ để khám phá các con đường sự nghiệp như kinh doanh, lập kế hoạch, truyền thông, hành chính, nhân sự, điều phối nhân lực.
③Chế độ đào tạo dành cho người chưa có kinh nghiệm:
・Hệ thống đào tạo phong phú giúp người chưa có kinh nghiệm dễ dàng hòa nhập công việc.
・Làm việc nhóm để nâng cao kỹ năng thông qua thực tế.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 販売・サービス系(店長・店舗管理含む) |
業種 | 士業・コンサルティング |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・10:00~19:00 (Không làm việc ca đêm) ・Thời gian làm thêm trung bình: Dưới 10 giờ/tháng ・Tổng thời gian làm thêm trung bình: 6.3 giờ/tháng |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 250万円 ~ 300万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】: ・Lương tháng: 200,000~230,000 yên/tháng ・Thưởng: 2 lần/năm (8 tháng và 1 tháng) ・Tăng lương: 2 lần/năm (4 tháng và 10 tháng) 【Phúc lợi】: ・Đầy đủ bảo hiểm xã hội ・Hỗ trợ chi phí đi lại, nhà ở, hỗ trợ lấy chứng chỉ và phúc lợi khác như tặng tiền mừng cưới, sinh con. ・Hệ thống hỗ trợ tư vấn sự nghiệp |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 〇Điều kiện bắt buộc: ・Trình độ tiếng Nhật N2 trở lên. ・Chào đón người chưa có kinh nghiệm, người mới tốt nghiệp hoặc đang tìm việc chính thức. 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Có khả năng giao tiếp tốt. ・Có ý chí phát triển bản thân và không ngại thử thách. ☆ Yêu cầu về ứng viên: ・Mong muốn hỗ trợ và làm hài lòng khách hàng. ・Khao khát phát triển sự nghiệp khi còn trẻ. ・Chú trọng vào việc học hỏi và nâng cao kỹ năng. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ 2 ngày/tuần (theo ca) ・Số ngày nghỉ hàng năm: 108 ngày ・Nghỉ phép có lương (10 ngày trong năm đầu tiên) và các chế độ nghỉ khác như nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc, nghỉ tang lễ, nghỉ nuôi con. |
通勤・アクセス | Các cửa hàng tại toàn khu vực Tokyo ※ Địa điểm làm việc sẽ được xem xét theo nguyện vọng, nhưng có khả năng chuyển công tác. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます