【KANTO】NHÂN VIÊN BÁN HÀNG TẠI CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY
ヘッドハンター・人材紹介会社
販売・サービス系(店長・店舗管理含む)
・Tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng tại các cửa hàng điện máy.
・Làm việc tại cửa hàng được chỉ định, tập trung vào dịch vụ bán hàng và tiếp khách.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 販売・サービス系(店長・店舗管理含む) |
業種 | 士業・コンサルティング |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: Theo ca (VD: 9:00 ~ 18:00, 10:00 ~ 19:00, 11:00 ~ 20:00). ・Thời gian làm việc thực tế: 8 giờ/ngày, nghỉ 1 giờ. |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 250万円 ~ 500万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 250~500 man /năm (dựa theo kinh nghiệm và kỹ năng) ・Lương tháng: 230.000 yên đến 400.000 yên (Bao gồm 10h làm thêm) ・Thưởng: Theo hiệu suất công việc ・Phụ cấp làm thêm: Phụ cấp làm thêm cố định: 1.5930 triệu yên ~ (cho 10 giờ làm thêm hàng tháng). Thanh toán thêm nếu vượt quá thời gian này. 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ. ・Trợ cấp đi lại (tối đa 20.000 yên/tháng). ・Chương trình đào tạo lấy bằng cấp, khám sức khỏe. ・Sử dụng cơ sở vật chất (99 cơ sở toàn quốc) với giá ưu đãi. ・Hỗ trợ chi phí du lịch, giới hạn chi phí y tế (tối đa 20.000 yên/tháng). ・Trợ cấp sinh con (60 triệu yên). ・Học trực tuyến miễn phí với khoảng 300 chủ đề. ・Các chương trình ưu đãi và khen thưởng khác. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Trình độ tiếng Nhật giao tiếp tương đương N2. ・Những UV đáp ứng các yêu cầu để xin Visa kỹ sư. ・Ứng viên có kinh nghiệm làm việc tại các công ty Nhật, đặc biệt ưu tiên ngành bán hàng. ・ UV có động lực cao và có thể làm việc chăm chỉ. ☆ Hình mẫu nhân sự mong muốn: ・Yêu thích công việc tiếp khách. ・Muốn thử sức với công việc mới mà không yêu cầu kinh nghiệm. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Nghỉ hai theo lịch sắp xếp của công tyy, ngày lễ, tổng cộng 105ngày nghỉ/năm. ・Các ngày nghỉ khác: Nghỉ cuối năm, nghỉ hè, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc gia đình, nghỉ phép có lương. |
通勤・アクセス | Cửa hàng điện máy tại Tokyo, Saitama, Kanagawa, Chiba (làm việc tại địa điểm khách hàng). ※ Không có chuyển công tác xa. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます