【KANAGAWA】KỸ SƯ THIẾT KẾ HỆ THỐNG ĐIỆN CHO XE Ô TÔ <JLPT N2 TRỞ LÊN>
ヘッドハンター・人材紹介会社
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
■ Nội dung công việc:
・Bạn sẽ phụ trách công việc thiết kế và nghiên cứu hệ thống điện cho việc cải tạo khung xe tải theo đơn đặt hàng
từ hãng và các công ty phân phối xe của hãng.
■ Lý do tuyển dụng:
・Do xu hướng chuyển đổi sang xe điện (EV) ngày càng phát triển, công ty đang tìm kiếm ứng viên có kiến thức về điện
và có thể thiết kế các hệ thống điện phù hợp.
■ Cơ cấu tổ chức:
・Phòng thiết kế điện (bộ phận chuyên thiết kế liên quan đến điện)
・Hiện có 3 người: một người ở độ tuổi 40, hai người còn lại ở cuối độ tuổi 30.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 | Từ 8:15~17:00 (Thời gian làm việc tiêu chuẩn: 8 giờ, Nghỉ trưa: 12:00~12:45) |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 ~ |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 430~625man /năm. ・Lương tháng: 260,000~370,000 yên (Lương cơ bản: 250,000~310,000 yên + Phụ cấp cố định: 10,000~60,000 yên). ・Tăng lương: 1 lần/năm (tháng 6). ・Thưởng: 2 lần/năm (tháng 7, tháng 12, thực tế 5.5 tháng lương/năm). 【Phúc lợi】 ・Tham gia BHXH đầy đủ, chế độ lương hưu (từ 3 năm làm việc trở lên), tiết kiệm tài chính, cổ phiếu nhân viên, bảo hiểm tai nạn lao động đặc biệt. ・Phụ cấp đi lại (tối đa 100,000 yên/tháng), phụ cấp gia đình (10,000~22,000 yên), phụ cấp nhà ở (10,000~40,000 yên), hỗ trợ ăn uống. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Trình độ tiếng Nhật từ N2 trở lên. ・Bằng lái xe ô tô thông thường (Không chấp nhận lái xe không thực hành). ・Có kiến thức về điện tử và điện. 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Có kinh nghiệm thiết kế điện ô tô, hoặc thiết kế đầu nối và dây điện. 〇 Đối tượng phù hợp : ・Người muốn tận dụng kiến thức về điện tử. ・Người quan tâm đến ngành công nghiệp ô tô. ・Người muốn tham gia thiết kế xe tùy chỉnh. ・Người muốn làm việc ổn định mà không phải chuyển công tác. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ hoàn toàn cuối tuần (Thứ Bảy, Chủ Nhật), 121 ngày nghỉ/năm ・Nghỉ dài hạn (khoảng 9 ngày vào các dịp lễ: Tuần lễ vàng, mùa hè, năm mới). ・Nghỉ phép: Nghỉ chăm con, nghỉ hiếu hỉ, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc người thân. |
通勤・アクセス | Gần ga Chogo (cửa Tây) trên tuyến Odakyu, có thể đi bộ hoặc đi xe buýt. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます