【CHIBA】NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG <NGÀNH LOGISTICS>
ヘッドハンター・人材紹介会社
一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター
▼ Bạn sẽ phụ trách các công việc văn phòng liên quan đến ngành logistics. Cụ thể bao gồm:
・Chỉ đạo xuất hàng cho tài xế và giao nhận hóa đơn.
・Xác nhận thông tin tài xế.
・Nhập liệu và xác nhận dữ liệu trên hệ thống chuyên dụng.
・In tài liệu liên quan, phân loại hóa đơn và xác nhận chi tiết.
・Liên kết với nhân viên kho (xác nhận tình trạng công việc...).
・Tạo, kiểm tra nội dung hóa đơn và lưu trữ hồ sơ.
・Tiếp đón khách hàng.
・Trực tổng đài điện thoại.
・Sử dụng máy tính cơ bản (Excel, v.v.).

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター |
業種 | 物流・運輸・交通 |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 |
・Theo ca : sớm / muộn - Ca sớm : 3:30~12:00 / 4:00~12:30 - Ca muộn : 15:00~23:30 / 16:30~25:30 ・Thời gian làm việc thực tế : 7,5 tiếng. ・Làm thêm giờ: Trung bình ~ 10 giờ/tháng (khoảng 1 giờ/ngày). |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 250万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Chưa có KN : thu nhập dự kiến 286~303man/năm (lương tháng 20 ~ 24 man) ・Đã có KN : thu nhập dự kiến 305~324man/năm (lương tháng 22 ~ 26 man) ・Thưởng: 2 lần/năm (khoảng 2 tháng lương). ・Thử việc : 3 tháng. 【Phúc lợi】 ・Tham gia đầy đủ bảo hiểm xã hội (bảo hiểm sức khỏe, hưu trí, thất nghiệp, tai nạn lao động). ・Trợ cấp đi lại, trợ cấp chứng chỉ, v.v... ・Hỗ trợ nhà ở công ty / ký túc xá. ・Chế độ trợ cấp thôi việc. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Trình độ tiếng Nhật tương đương N1 hoặc khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Nhật. ・Có thể làm việc vào thứ bảy. ・Kỹ năng sử dụng máy tính cơ bản (Excel). ・Có phương tiện di chuyển cá nhân (xe đạp hoặc xe ô tô). ・Có thể làm thêm khoảng 1 giờ/ngày. 〇 Ưu tiên: ・Ứng viên thuộc một trong các trường hợp sau: - Có kinh nghiệm làm việc văn phòng trong ngành logistics trên 1 năm. - Có kinh nghiệm làm việc văn phòng từ 3 năm trở lên. - Có chứng chỉ (quản lý vận hành, bằng lái xe tải lớn, MOS, v.v.). ☆ Yêu cầu về tính cách: ・Có khả năng giao tiếp tốt. ・Coi trọng việc hợp tác làm việc theo nhóm. |
---|---|
日本語のレベル | 流暢、正確に話せるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Theo ca làm việc. ・Số ngày nghỉ trong năm: 114 ngày. ・Chế độ nghỉ phép: Nghỉ lễ Golden Week, nghỉ hè, nghỉ cuối năm và đầu năm mới, nghỉ phép có lương, nghỉ chăm sóc người thân, nghỉ thai sản và nghỉ nuôi con, nghỉ hiếu hỉ. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc : Urayasu, tỉnh Chiba. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます