【OSAKA】NHÂN VIÊN SALES B2B <Tiếng Nhật business ~ N1>
営業・セールス
・Tư vấn cho các doanh nghiệp và phối hợp nhân lực.
・Tiếp thị và đề xuất sản phẩm của công ty "School Assist Subaru" và "Career Assist Subaru".
・Khảo sát nhu cầu của các trường đại học, trường nghề, cơ quan công cộng địa phương và doanh nghiệp tư nhân.
・Đề xuất giải pháp, giải thích sản phẩm, tổ chức trình diễn.
・Đề xuất tùy chỉnh chức năng.
・Hỗ trợ vận hành sau khi triển khai (soạn thảo hướng dẫn sử dụng và đào tạo cách vận hành hệ thống).
・Soạn thảo tài liệu đề xuất và tài liệu cuộc họp.
・Khai thác các doanh nghiệp muốn tiếp nhận nhân lực nước ngoài, nắm bắt nhu cầu và giới thiệu nhân lực từ danh sách đăng ký.
・Đàm phán và họp với các đối tác doanh nghiệp và cơ sở giáo dục.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 営業・セールス |
業種 | IT・インターネット・WEB |
勤務地 | 大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
勤務時間 | ・T2 ~ T6 từ 09:00~18:00 (có chế độ làm việc linh hoạt) |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 700万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Nenshu dự kiến: 450 ~ 700 man. ・Lương tháng: 322,000 - 503,000 yên (bao gồm tiền làm thêm cố định) ・Thưởng: 2 lần/năm. 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ, khám sức khỏe. ・Phụ cấp đi công tác, phụ cấp làm việc từ xa. ・Thưởng cho việc đạt chứng chỉ, và nhiều chương trình đào tạo trực tuyến. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện cần: ・Yêu cầu trình độ tiếng Nhật tương đương N1 ・Kinh nghiệm sales (không yêu cầu về ngành nghề, sản phẩm và số năm KN). ・Số lần chuyển việc: Chấp nhận tối đa 2 lần 〇 Điều kiện mong muốn: ・Kinh nghiệm làm việc trong các ngành IT, điện tử, bán dẫn, cơ khí, ô tô. ・Kinh nghiệm trong các công việc liên quan đến hệ thống. ・Kinh nghiệm bán hàng trong ngành nhân lực. ・Kiến thức về luật trong lĩnh vực giới thiệu nghề. ・Kinh nghiệm lãnh đạo và quản lý. ・Khả năng ngôn ngữ ở mức độ kinh doanh (tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Hàn, tiếng Việt, v.v.). ・Kinh nghiệm sống và làm việc ở nước ngoài. ☆ Hình mẫu ứng viên: ・Quan tâm đến việc giải quyết các vấn đề xã hội. ・Có hứng thú với các hoạt động liên quan đến sinh viên nước ngoài. ・Mong muốn đề xuất và triển khai ý tưởng. ・Muốn làm việc theo đội để đạt được mục tiêu. ・Muốn mở rộng kiến thức trong ngành IT. |
---|---|
日本語のレベル | 議論や会議をリードできるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ vào thứ Bảy, Chủ nhật và các ngày lễ (ngày nghỉ hàng năm: 125 ngày). |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Suita, Osaka (làm việc một phần từ xa) |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます