【日本全国】NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH HỖ TRỢ KINH DOANH BĐS
ヘッドハンター・人材紹介会社
一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター
・Quản lý giờ làm việc của nhân viên cửa hàng.
・Xử lý chi phí nội bộ, hóa đơn.
・Nhập dữ liệu thông tin quản lý.
・Trả lời điện thoại, tiếp đón khách hàng.
※ Nội dung công việc có thể khác nhau tùy thuộc vào bộ phận được phân công.
※ Không yêu cầu kiến thức chuyên môn về bất động sản. Các thành viên trong nhóm sẽ hướng dẫn chi tiết từ đầu.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター |
業種 | 不動産 |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西)、福岡/佐賀/長崎/熊本/大分/宮崎/鹿児島/沖縄(九州) |
勤務時間 | 9:00〜18:00 (8 giờ làm việc thực tế/nghỉ giải lao 60 phút) |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 ~ |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 195.000 yên (các khoản phụ cấp bổ sung khác). ※ Trong thời gian thử việc (tối đa 1 năm), hợp đồng sẽ là nhân viên hợp đồng. Sau khi hoàn tất, ký hợp đồng chính thức. ・Tăng lương: 1 lần/năm (sau khi trở thành nhân viên chính thức). ・Thưởng: 2 lần/năm (sau khi trở thành nhân viên chính thức). 【Phúc lợi】 ・Phụ cấp lạm phát (10,000~30,000 yên/tháng). ・Phụ cấp gia đình ・Phụ cấp chứng chỉ (ví dụ: 30,000 yên/tháng cho cc bất động sản), v.v. ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ ・Hỗ trợ chi phí đi lại ・Phụ cấp nhà ở, gia đình, chức vụ ・Hỗ trợ lấy chứng chỉ ・Chế độ sở hữu cổ phiếu (hỗ trợ 20%) ・Đào tạo nội bộ, chế độ luân chuyển công việc, v.v. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ・Sử dụng máy tính thành thạo. ・Tiếng Nhật nghe nói đọc viết tốt. ・Ưu tiên ứng viên có bằng lái xe ô tô thông thường (AT được chấp nhận). ☆ Tính cách phù hợp: ・Người muốn bắt đầu sự nghiệp hành chính từ chưa có kinh nghiệm. ・Người muốn cân bằng công việc và cuộc sống. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ 2 ngày/tuần (nghỉ cố định Thứ Ba và Thứ Tư) ・115 ngày nghỉ/năm ・Các kỳ nghỉ khác: Tết dương lịch, nghỉ hè, nghỉ lễ vàng, nghỉ hiếu hỷ, nghỉ thai sản, nghỉ phép năm, nghỉ chăm sóc gia đình, nghỉ tuần trăng mật, nghỉ tình nguyện, v.v. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc : Một trong các địa điểm sau (xem xét nguyện vọng cá nhân): - Thành phố Sendai, tỉnh Miyagi - Thành phố Saitama, tỉnh Saitama - Thành phố Funabashi, tỉnh Chiba - Thành phố Hachioji, quận Sumida, Tokyo - Thành phố Kobe, tỉnh Hyogo - Thành phố Fukuoka, tỉnh Fukuoka ※ Có thể được điều chuyển đến công ty con nhưng không có sự khác biệt về điều kiện làm việc. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます