【TOKYO】KỸ SƯ CẦU NỐI BRSE <JLPT N2>
ITエンジニア、SE、PM、IT営業
1. Tham gia dự án phát triển
・Định nghĩa yêu cầu, thiết kế cơ bản (thiết kế giao diện, thiết kế chức năng), thiết kế cơ sở dữ liệu
・Phát triển hệ thống lớn sử dụng Java (Struts), C#
・Phát triển ứng dụng Web, hệ thống nghiệp vụ Web sử dụng PHP, Vue.js
・Dự án áp dụng công nghệ đám mây AWS
2. Kết nối với đội phát triển tại Việt Nam
・Truyền đạt thiết kế hệ thống, thông số kỹ thuật
3. Quản lý dự án
・Quản lý WBS, mã nguồn, nhiệm vụ, tiến độ và báo cáo
4. Quản lý chất lượng
【Môi trường phát triển】
・Ngôn ngữ và Framework: PHP (Laravel, Vue.js), Python, Java
・Hạ tầng: AWS
・Cơ sở dữ liệu: Aurora, MySQL, Oracle, SQL Server
・Công cụ quản lý, chia sẻ: Redmine, Backlog, OBPM, Slack, Google Workspace
【Con đường sự nghiệp】
・Công ty cung cấp nhiều lộ trình sự nghiệp như kiến trúc sư đám mây, quản lý dự án, quản lý phòng ban, hoặc chuyên gia tư vấn.
・Chính sách nhân sự hỗ trợ từng nhân viên đạt được kỹ năng và sự nghiệp mong muốn.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | ITエンジニア、SE、PM、IT営業 |
業種 | IT・インターネット・WEB |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 | ・T2~ T6 từ 10:00~19:00 (chế độ giờ làm linh hoạt) |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 500万円 ~ 700万円 |
給与についての説明 |
・Thu nhập dự kiến: 5,000,000~6,500,000 yên/năm ・Lương tháng: 312,500~408,375 yên (bao gồm phụ cấp làm thêm cố định) ・Thưởng: 2 lần/năm ・Phụ cấp: đi lại, chứng chỉ, chức vụ, hỗ trợ chi phí giữ trẻ, v.v. ・Phúc lợi: bảo hiểm xã hội, lương hưu, kiểm tra sức khỏe, hỗ trợ nuôi con, v.v. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Yêu cầu bắt buộc: ・Kinh nghiệm làm SE cầu nối bằng tiếng Việt (trên 3 năm) ・Kinh nghiệm thiết kế cơ bản, định nghĩa yêu cầu (trên 3 năm) ・Kinh nghiệm quản lý dự án (trên 1 năm) ・Trình độ tiếng Nhật N2 trở lên 〇 Ưu tiên: ・Kinh nghiệm xây dựng đội nhóm ・Có mong muốn nâng cao năng lực tiếng Nhật ☆ Tính cách phù hợp: ・Giao tiếp trung thực và chân thành ・Làm việc nhóm tốt, tự giác hành động |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・2 ngày/tuần (Thứ Bảy, Chủ Nhật), 123 ngày nghỉ/năm, nghỉ lễ, nghỉ cuối năm, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc con cái, v.v. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Minato, Tokyo (không chuyển công tác) |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます