【NAGANO/ TOKUTEI GINO 1】NHÂN VIÊN VẬN HÀNH MÁY
機械系エンジニア(機械・電気・電子)
・Bạn sẽ đảm nhận vai trò là nhân viên vận hành máy tiện CNC tự động trong bộ phận sản xuất, chuyên gia công các linh kiện cơ khí.
・Chủ yếu là sản xuất các linh kiện liên quan đến động cơ và các bộ phận xung quanh động cơ.
・Mỗi người phụ trách khoảng 5 máy.
・Vì là máy tự động nên công việc bao gồm: lắp đặt nguyên liệu, kiểm tra chất lượng và bảo trì máy móc.
■ Về tổ chức:
・Bộ phận sản xuất có khoảng 30 người.
・Công ty có hai xưởng: xưởng số 1 chuyên sản xuất linh kiện cỡ lớn, và xưởng số 2 sản xuất linh kiện nhỏ.
・Tùy theo năng lực và tính cách, bạn sẽ được phân công vào một trong hai xưởng.
■ Lộ trình phát triển nghề nghiệp:
・Ngoài việc nâng cao kỹ năng vận hành máy, sau khi tích lũy được kỹ năng quản lý,
bạn cũng có thể được cử đi làm việc tại các công ty liên kết ở nước ngoài với vai trò là quản lý hoặc trưởng nhà máy, tùy theo nguyện vọng của bản thân.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 機械系エンジニア(機械・電気・電子) |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 北海道・東北・中四国・甲信越北陸(その他) |
勤務時間 |
・8:25~17:05 (Thời gian làm việc thực tế 7 giờ 45 phút, nghỉ giải lao 55 phút) ・Làm thêm giờ: Trung bình 10~15 giờ/tháng |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 400万円 ~ 600万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Nenshu 400 ~ 550 man ・Lương tháng: 172,000 yên ~ 282,000 yên ・Có tăng lương ・Thưởng 2 lần/ năm. ※ Mức lương trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo kết quả phỏng vấn. ・Các loại phụ cấp: - Phụ cấp đi lại: Hoàn trả toàn bộ chi phí thực tế (không giới hạn mức tối đa) - Phụ cấp gia đình: 14,000 yên cho vợ/chồng, 3,000 yên cho mỗi người con - Phụ cấp nhà ở: Có điều kiện áp dụng - Phụ cấp chuyên cần 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm y tế ・Bảo hiểm hưu trí phúc lợi (厚生年金) ・Bảo hiểm thất nghiệp ・Bảo hiểm tai nạn lao động ・Tuổi nghỉ hưu: 60 tuổi (có thể tái tuyển dụng đến 65 tuổi) ・Tham gia hệ thống trợ cấp nghỉ việc ・Bảo hiểm tai nạn thương tật tư nhân |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Hiện đang sinh sống tại Nhật Bản ・Trình độ tiếng Nhật từ N3 trở lên (chứng chỉ JLPT) ・Đã đỗ kỳ thi đánh giá kỹ năng đặc định loại 1 ngành sản xuất gia công cơ khí, kim loại (機械金属加工) 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm vận hành máy tiện NC tự động. |
---|---|
日本語のレベル | 日常会話レベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Chế độ nghỉ hoàn toàn 2 ngày/tuần (thứ Bảy và Chủ nhật) ・Số ngày nghỉ phép năm: từ 10 ngày trở lên (số ngày tối thiểu được cấp sau 6 tháng làm việc) ・Tổng số ngày nghỉ trong năm: 116 ngày ・Ngoài ra còn có các kỳ nghỉ dài hạn như Tết Dương lịch, lễ Obon, Tuần lễ vàng (Golden Week) |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Suwa, Tỉnh Nagano ※ Ga gần nhất: Ga JR Kami-Suwa (上諏訪駅) ※ Có thể đi làm bằng xe riêng (có bãi đỗ xe) |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます