【TOKYO】SALES STAFF <JLPT N2 TRỞ LÊN>
ヘッドハンター・人材紹介会社
営業・セールス
・Làm việc tại công ty sản xuất và bán dây đeo thẻ (neck strap) lớn nhất, đảm nhận công việc kinh doanh.
・100% là kinh doanh từ phản hồi qua mạng, với một nửa khách hàng là khách cũ.
・Nhiệm vụ chính là quản lý đơn đặt hàng từ khi nhận đến khi giao hàng.
・Sau đại dịch COVID-19, nhu cầu sự kiện đã hồi phục, công ty hiện đang nhận 3000 đơn hàng mỗi tháng và tuyển thêm nhân sự.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 営業・セールス |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 | T2 ~ T6 từ 09:00~18:00 |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Nenshu 350 ~ 420 man ・Lương tháng: 29~35 man ・Thưởng: 2 lần mỗi năm 【Phúc lợi】 ・Đầy đủ bảo hiểm xã hội, hỗ trợ chi phí đi lại, khám sức khỏe định kỳ. ・ Hỗ trợ người nước ngoài về thăm quê hương ・ Chế độ Work Abroad – Chế độ làm việc tại các chi nhánh ở nước ngoài trong một khoảng thời gian nhất định. Đặc biệt, công ty cho rằng đối với những người trẻ đang trong giai đoạn phát triển sự nghiệp, việc tích lũy nhiều trải nghiệm khác nhau là rất quan trọng. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kinh doanh tối thiểu 2 năm ・Trình độ tiếng Nhật N2 trở lên, phát âm chuẩn. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ thứ bảy, chủ nhật và các ngày lễ (ngày nghỉ trong năm 120 ngày) |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Koto-ku, Tokyo (gần ga Telecom Center) |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます