【OSAKA】NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH BỘ PHẬN THU MUA
ヘッドハンター・人材紹介会社
一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター
・Đăng ký sản phẩm (đơn giá, quy cách, thông số kỹ thuật, v.v.)
・Quản lý tồn kho
・Liên lạc nội bộ và bên ngoài
・Quản lý sản phẩm
・Quản lý và cải thiện quy trình công việc
・Xây dựng quy tắc vận hành cho hệ thống mới
Công việc hành chính yêu cầu khả năng ứng phó linh hoạt do có nhiều trường hợp cần điều chỉnh hoặc thay đổi quy trình.
Ngoài ra, vì tổ chức và hệ thống công việc đang trong giai đoạn xây dựng, vị trí này phù hợp với những người chủ động đề xuất ý kiến và không ngại thử thách.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター |
業種 | 製造・メーカー |
勤務地 | 大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
勤務時間 |
・T2 ~ T6 từ 9:00 ~ 18:00 (8 giờ làm việc/ngày, nghỉ giải lao 60 phút) ・Làm thêm giờ: Trung bình ~ 30 giờ/tháng |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 360 ~ 470 man/năm. ・Thưởng: 2 lần một năm ・Tăng lương: 1 lần một năm 【Phúc lợi】 ・Chế độ bảo hiểm xã hội đầy đủ ・Hỗ trợ chi phí đi lại ・Trợ cấp nhà ở ・Trợ cấp gia đình ・Chế độ trợ cấp thôi việc ・Khám sức khỏe định kỳ |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Tốt nghiệp ĐH trở lên ・Có kinh nghiệm làm hành chính kinh doanh hoặc trợ lý kinh doanh ・Kỹ năng Excel cơ bản (sử dụng hàm, tổng hợp và sắp xếp dữ liệu, v.v.) và kỹ năng máy tính ・Từng chủ động cải thiện hoặc tối ưu hóa quy trình công việc hành chính 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Có KN làm hành chính trong ngành thực phẩm (nhà sản xuất, công ty thương mại, nhà phân phối, v.v.) ☆ Tính cách mong muốn: ・Có khả năng ứng phó linh hoạt. ・Muốn thử thách với những nhiệm vụ ngoài công việc hành chính thông thường. ・Sẵn sàng đóng góp vào việc xây dựng tổ chức và cải thiện công việc. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ Thứ Bảy, Chủ Nhật, các ngày lễ (120 ngày nghỉ/năm) ・Nghỉ phép có lương (5 ngày từ ngày đầu, thêm 5 ngày sau 6 tháng), nghỉ tang lễ, nghỉ cuối năm, nghỉ hè, nghỉ kết hôn, v.v. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Suita-shi, Osaka Ga gần nhất: Ga Esaka (Tuyến Midosuji, Osaka Metro), có thể đi bộ |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます