【GIFU】ĐẶC ĐỊNH NHÀ HÀNG/ LỄ TÂN <JLPT N4 TRỞ LÊN>
ヘッドハンター・人材紹介会社
販売・サービス系(店長・店舗管理含む)
▼ Thực hiện các dịch vụ đa dạng liên quan đến lưu trú tại cơ sở.
Chủ yếu tập trung vào việc phục vụ khách hàng với các nhiệm vụ cụ thể như sau:
・Công việc lễ tân: (Check-in, Check-out, hỗ trợ đặt phòng, v.v.)
・Tiếp khách: (Hướng dẫn và hỗ trợ khách hàng)
・Phục vụ tại nhà hàng: (Phục vụ món ăn, hỗ trợ khách hàng)
・Quản lý vệ sinh phòng: (Dọn dẹp, bổ sung vật dụng)
・Điều quan trọng trong công việc: là “nụ cười” và “khả năng quan sát, đáp ứng nhu cầu của khách hàng”.
Đây là một công việc đầy ý nghĩa, nơi nhân viên có thể trực tiếp cảm nhận niềm vui và sự hài lòng của khách hàng.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 販売・サービス系(店長・店舗管理含む) |
業種 |
飲食・美容・医療・BPO・他サービス 観光・旅行・ホテル |
勤務地 | 愛知/静岡/三重/岐阜(東海) |
勤務時間 |
・Theo ca từ 4:00〜22:00 (7.5 giờ/ngày, theo ca) ・Thời gian làm thêm trung bình: 11 giờ/tháng |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 ~ |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến : 3,000,000 yên〜3,750,000 yên ・Lương tháng 200,000 yên〜 (bao gồm phụ cấp làm thêm 11 giờ) ・Lương cơ bản: 140,000 ~ 170,000 yên. ・Thưởng: 2 lần/năm (tháng 8 & 12) + thưởng quyết toán (tháng 3) ・Tăng lương: 1 lần/năm ・Phụ cấp: Phụ cấp làm thêm, phụ cấp gia đình, phụ cấp chứng chỉ, phụ cấp ca đêm, phụ cấp nhà ở, phụ cấp chức danh. 【Phúc lợi】 ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ (bảo hiểm việc làm, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm hưu trí) ・Cung cấp đồng phục, nhà ăn nhân viên (250 yên/bữa) ・Ký túc xá đơn thân, nhà ở chung (phí thuê: 26,000 yên, chi phí điện nước riêng) ・Chế độ tái thuê sau 70 tuổi. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Có một trong các chứng chỉ sau: - Chứng chỉ nghề ngành thực phẩm - Chứng chỉ nghề ngành lưu trú - Tiếng Nhật: Năng lực Nhật ngữ N4 trở lên, có khả năng giao tiếp tương đương N2〜N3. - Đang sinh sống tại Nhật Bản. 〇 Điều kiện khuyến khích: ・Có kinh nghiệm làm việc trong ngành dịch vụ khách hàng. ・Có năng lực ngoại ngữ (tiếng Anh hoặc ngôn ngữ khác). ☆ Tính cách phù hợp: ・Cười niềm nở, thân thiện với khách hàng. ・Có khả năng quan sát và đáp ứng nhu cầu khách hàng. ・Làm việc nhóm tốt. |
---|---|
日本語のレベル | 日常会話レベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: 8 ngày/tháng (106 ngày/năm) ※ Bao gồm 96 ngày nghỉ cố định + khuyến khích sử dụng 10 ngày nghỉ phép. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Takayama, tỉnh Gifu |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます