【TOKYO】NHÂN VIÊN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG CHO SHIENKIKAN
一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター
■ Hỗ trợ doanh nghiệp Nhật Bản
Từ giai đoạn phỏng vấn đến khi người lao động nhận việc, bạn sẽ hỗ trợ liên quan đến chế độ “Kỹ năng đặc định”,
hướng dẫn các thủ tục, giấy tờ cần thiết và theo dõi tiến độ qua việc liên hệ định kỳ, giúp xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với doanh nghiệp.
■ Hỗ trợ sau khi người lao động đã làm việc
Gửi bản tin điện tử (newsletter) cho doanh nghiệp với nội dung như “Phương pháp nâng cao tỷ lệ duy trì nhân sự”.
Định kỳ phỏng vấn 3 tháng/lần với cả doanh nghiệp và người lao động để nắm bắt tình hình:
・Có gặp khó khăn do khác biệt văn hóa không
・Tình trạng gia hạn visa
・Tư vấn, hỗ trợ khi cần thiết
■ Công việc hành chính
Phối hợp với bộ phận quản lý để soạn thảo hồ sơ nộp cho các cơ quan chức năng và hướng dẫn thủ tục gia hạn tư cách lưu trú.
※ Tất cả công việc đều được tiến hành theo nhóm 3–4 người, nên luôn có người hỗ trợ khi cần.
▼ Quy trình đào tạo sau khi vào công ty:
・Đào tạo định hướng (2 ngày): Tìm hiểu về hoạt động kinh doanh, phòng ban được phân công, và chế độ “Kỹ năng đặc định”.
・Đào tạo OJT với người hướng dẫn (khoảng 1 tháng): Học các kỹ năng cơ bản như cách hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động, cách soạn hồ sơ xin cấp phép.
・Sau đó, trong 2 tháng tiếp theo, bạn sẽ được làm việc thực tế dưới sự hỗ trợ của nhân viên giàu kinh nghiệm cho đến khi thành thạo.
募集内容
| 会社名 | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 職種 | 一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター |
| 業種 | 人材紹介・人材派遣・HR |
| 勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
| 勤務時間 |
・T2~T6 từ 09:00~18:00 ・Thời gian làm thêm trung bình hàng tháng: Dưới 20 giờ |
| 雇用・契約形態 | 正社員 |
| 想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
| 給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 300~420 man/năm. ・Lương tháng: 250,000~350,000 yen (bao gồm lương làm thêm cố định) ・Thưởng: 2 lần/năm ・Có thưởng khuyến khích ・Tăng lương: 2 lần/năm 【Phúc lợi】 ・Đầy đủ bảo hiểm xã hội ・Trợ cấp đi lại, chức danh, hỗ trợ lấy chứng chỉ |
| 採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
| 応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Có kinh nghiệm sales (cá nhân hoặc doanh nghiệp). ・Có khả năng suy nghĩ từ quan điểm của đối phương. ・Có bằng lái xe (chấp nhận loại AT). ・Tiếng Nhật giao tiếp business 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Mong muốn sử dụng kỹ năng ngoại ngữ trong công việc. ☆ Phẩm chất ứng viên mong muốn: ・Quan tâm đến các vấn đề xã hội và mong muốn giải quyết. ・Có tinh thần làm việc nhóm tốt. |
|---|---|
| 日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
| ベトナム語のレベル | 母国語 |
| 一次面接の種類 | 通常面接 |
| 休日についての説明 | ・Ngày nghỉ hàng năm: 126 ngày (nghỉ thứ 7, chủ nhật và ngày lễ) ・Chế độ nghỉ: Nghỉ Tuần Lễ Vàng, nghỉ hè, nghỉ Tết, nghỉ phép, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc người thân |
| 通勤・アクセス | Địa điểm làm việc: Shinjuku, Tokyo |
- 会員のみ応募できます
企業情報
| 会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
| 住所 | ※会員のみに表示されます |
| 代表者名 | ※会員のみに表示されます |
| 設立年月 | ※会員のみに表示されます |
| 従業員数 | ※会員のみに表示されます |
| 業種 | 人材・HR |
| 資本金 | ※会員のみに表示されます |
| 事業内容 | ※会員のみに表示されます |
| 会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます


