【TOKYO】NHÂN VIÊN SALES THỊ TRƯỜNG ĐÔNG NAM Á <TUYỂN SV TN 2026>
ヘッドハンター・人材紹介会社
営業・セールス
???? Mở rộng kinh doanh thiết bị kiểm tra lỗ kim (Pinhole Inspection Machine) tại thị trường trong nước và quốc tế (đặc biệt là Hàn Quốc)
???? Đàm phán và hợp tác với các nhà sản xuất thiết bị kiểm tra lỗ kim trong nước
???? Tăng cường quan hệ hợp tác với các đối tác nước ngoài trong quá trình mở rộng kinh doanh (Trung Quốc, Hồng Kông, Việt Nam, Thái Lan, v.v.)
???? Hỗ trợ vận hành và tư vấn cho công ty con tại nước ngoài

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 営業・セールス |
業種 | 総合商社・専門商社 |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
勤務時間 | ・9:00~17:30 (nghỉ giải lao 1 tiếng). |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 ~ 300万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Thu nhập dự kiến: 240~288 man/năm. ・Lương tháng: 207,000~247,000 yen. ・Tăng lương: 1 lần/năm. ・Thưởng: 2 lần/năm. 【Phúc lợi】 ・ Bảo hiểm xã hội đầy đủ (bảo hiểm thất nghiệp, tai nạn lao động, y tế, hưu trí) ・ Khám sức khỏe định kỳ ・ Hỗ trợ chi phí đi lại (chi trả toàn bộ) ・ Phụ cấp kinh doanh ・ Chế độ trợ cấp thôi việc ・ Chế độ hưu trí tự chọn 401k ・ Khu nghỉ dưỡng của công ty (tại Shiga Kogen) & thành viên Câu lạc bộ Nhật Bản Owners Club ・ Phụ cấp chứng chỉ chuyên môn (như Kỹ sư điện cấp 2, Kỹ sư đường ống, v.v.) ・ Chương trình hỗ trợ thi lấy chứng chỉ ・ Chế độ thưởng khuyến khích chứng chỉ – hỗ trợ chi phí thi các chứng chỉ như Kế toán (簿記), chứng chỉ tiếng Anh, và thưởng tiền mặt khi đạt chứng chỉ |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Dự kiến tốt nghiệp đại học hoặc cao học vào tháng 6 năm 2024. ・Có sự quan tâm đến công việc kinh doanh. ☆ Phẩm chất ứng viên mong muốn: ・Quan tâm đến việc mở rộng kinh doanh quốc tế. ・Mong muốn làm việc lâu dài. |
---|---|
日本語のレベル | 議論や会議をリードできるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Số ngày nghỉ hàng năm: 127 ngày (nghỉ thứ bảy, chủ nhật và ngày lễ). ・Chế độ nghỉ: Nghỉ 2 ngày/tuần, nghỉ phép, nghỉ việc hiếu hỉ, nghỉ hè (3 ngày), nghỉ Tết (6 ngày), nghỉ Tuần Lễ Vàng, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc người thân. |
通勤・アクセス | Địa điểm làm việc: Bunkyo-ku, Tokyo |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます