【KYOTO】NHÂN VIÊN BÁN HÀNG <JLPT N2 TRỞ LÊN>
ヘッドハンター・人材紹介会社
販売・サービス系(店長・店舗管理含む)
・Tiếp nhận và tư vấn khách hàng tại cửa hàng, tập trung vào các sản phẩm
tái sử dụng (second-hand) như túi xách, đồng hồ, trang sức và phụ kiện thời trang.
・Thực hiện các nghiệp vụ bán hàng và quản lý thanh toán tại quầy thu ngân.
・Quản lý lịch hẹn của khách hàng, bao gồm đặt lịch và kiểm tra xác nhận lịch hẹn.
・Chuẩn bị cửa hàng trước giờ mở: vệ sinh, sắp xếp sản phẩm, kiểm tra và trưng bày hàng hóa mới.
・Có cơ hội thăng tiến lên vị trí Quản lý cửa hàng hoặc Quản lý đội nhóm, dựa trên năng lực, tinh thần học hỏi và nỗ lực phát triển.
募集内容
| 会社名 | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 職種 | 販売・サービス系(店長・店舗管理含む) |
| 業種 | 流通・小売 |
| 勤務地 | 大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
| 勤務時間 |
・Làm việc 5 ngày/tuần, 11:00 - 20:00 (Chia ca: 11:00 - 16:00 hoặc 16:00 - 20:00). ※Có thể thảo luận về giờ làm việc ngắn hơn trong buổi phỏng vấn. |
| 雇用・契約形態 | 正社員 |
| 想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
| 給与についての説明 |
<Mức lương và chế độ đãi ngộ> ・Lương tháng: 25~35 man ・Thu nhập dự kiến: 300~420 man/năm ・Thưởng và tăng lương: Theo năng lực và hiệu quả công việc <Phúc lợi> ・Bảo hiểm xã hội đầy đủ ・Hỗ trợ chi phí đi lại (một phần) ・Chế độ giảm giá cho nhân viên ・Trang bị tủ lạnh và lò vi sóng tại nơi làm việc ・Được đào tạo bài bản, phát triển kỹ năng nghề nghiệp |
| 採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
| 応募条件 | <Yêu cầu bắt buộc> ・Có khả năng giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Nhật (JLPT N2 trở lên). ・Ứng viên có kỹ năng ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung hoặc các ngôn ngữ khác. <Ưu tiên> ・Có kinh nghiệm làm việc tại khách sạn, nhà hàng, hoặc phòng chờ sân bay. ・Có kinh nghiệm bán hàng trong lĩnh vực thời trang, trang sức hoặc các sản phẩm thương hiệu cao cấp. ・Sử dụng thành thạo tiếng Anh, tiếng Trung hoặc các ngoại ngữ khác. <Tính cách và sở thích phù hợp> ・Yêu thích giao tiếp và phục vụ khách hàng, có khả năng làm việc nhóm tốt. ・Có định hướng phát triển sự nghiệp trong ngành bán lẻ và bán hàng. ・Quan tâm và đam mê các sản phẩm thương hiệu cao cấp, trang sức, đồng hồ, túi xách. |
|---|---|
| 日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
| ベトナム語のレベル | 母国語 |
| 一次面接の種類 | 通常面接 |
| 休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: Theo chế độ làm việc theo ca, nghỉ 2 ngày/tuần. ・Số ngày nghỉ hàng năm: 105 ngày. Có nghỉ phép, nghỉ hè, nghỉ tết. |
| 通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc : Kyoto (cách ga Karasuma 2 phút đi bộ) |
- 会員のみ応募できます
企業情報
| 会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
| 住所 | ※会員のみに表示されます |
| 代表者名 | ※会員のみに表示されます |
| 設立年月 | ※会員のみに表示されます |
| 従業員数 | ※会員のみに表示されます |
| 業種 | 人材・HR |
| 資本金 | ※会員のみに表示されます |
| 事業内容 | ※会員のみに表示されます |
| 会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます


