【HYOGO】NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG ◆ JLPT N1
一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター
Điều phối các bộ phận trong và ngoài công ty để đảm bảo sản phẩm được giao đến khách hàng đúng thời hạn.
1. Công việc văn phòng (chiếm 70%):
・Tạo phiếu chỉ thị công việc.
・Quản lý tiến độ giao hàng (trao đổi, điều phối với các công ty đối tác và quản đốc nhà máy).
・Quản lý xuất/nhập hàng.
2. Công việc sản xuất (chiếm 30%):
・Tham gia vào quá trình sản xuất túi giấy.
★ Đây là môi trường lý tưởng cho những người có khả năng làm việc tỉ mỉ, chăm chỉ và đều đặn.
♪ Công việc sau khi vào công ty:
・Ban đầu, bạn sẽ bắt đầu với việc tạo phiếu chỉ thị công việc. Dần dần, bạn sẽ đảm nhận thêm việc quản lý tiến độ.
Công việc sẽ được giao phó tùy theo năng lực và mức độ thành thạo của bạn, vì vậy những người chưa có kinh nghiệm cũng có thể hoàn toàn yên tâm.
・Tùy thuộc vào thành tích, bạn có thể hướng tới các vị trí cao hơn như quản đốc nhà máy trong tương lai.
Công ty đánh giá dựa trên năng lực và thành quả thực tế chứ không theo thâm niên,
tạo ra một môi trường mà bạn có thể chủ động đóng góp ý kiến và được giao phó công việc với quyền tự quyết cao.
募集内容
| 会社名 | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 職種 | 一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター |
| 業種 | 製造・メーカー |
| 勤務地 | 大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
| 勤務時間 |
・9:00 - 18:00 (Thời gian làm việc thực tế: 8 tiếng, nghỉ giải lao 60 phút). ※ Có làm thêm giờ. Vào mùa bận rộn (tháng 11 - tháng 3), thời gian làm thêm khoảng 20 giờ/tháng. Vào mùa ít việc, có thể về đúng giờ. |
| 雇用・契約形態 | 正社員 |
| 想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 400万円 |
| 給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Nenshu 300 ~ 400 man 【Phúc lợi】 ・Tham gia đầy đủ các loại bảo hiểm xã hội (y tế, hưu trí, thất nghiệp, tai nạn lao động). ・Có chế độ hỗ trợ lấy chứng chỉ (ví dụ: bằng lái xe nâng). ・Hỗ trợ toàn bộ chi phí đi lại. ・Phụ cấp nhà ở: 6,000 JPY/tháng. ・Phụ cấp gia đình: Vợ/chồng: 5,000 JPY/tháng, mỗi con: 2,000 JPY/tháng. |
| 採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
担当者からのメッセージ
応募情報
| 応募条件 | ◎ Yêu cầu bắt buộc: ・Kỹ năng sử dụng máy tính cơ bản (Excel). ・Trình độ tiếng Nhật N1 (cần chứng chỉ) 〇 Yêu cầu ưu tiên (Không bắt buộc): ・Có kinh nghiệm làm nhân viên văn phòng. ・Có kinh nghiệm về quản lý sản xuất. ☆ Chân dung ứng viên lý tưởng: ・Chào đón các bạn sinh viên mới ra trường, những người chưa có kinh nghiệm trong ngành hoặc vị trí tương đương. ・Người có khả năng làm việc tỉ mỉ, chăm chỉ và cẩn thận. ・Độ tuổi ứng tuyển: 20 - 40 tuổi. |
|---|---|
| 日本語のレベル | 流暢、正確に話せるレベル |
| ベトナム語のレベル | 母国語 |
| 一次面接の種類 | 通常面接 |
| 休日についての説明 | ・Chế độ nghỉ 2 ngày/tuần (Thứ 7, Chủ Nhật, và các ngày lễ). Tuy nhiên, có đi làm 1-2 ngày Thứ 7 trong tháng (tùy theo lịch của công ty, mùa bận rộn có thể đi làm 2 ngày Thứ 7). ・Kỳ nghỉ dài: Tuần lễ Vàng (GW), nghỉ hè (5 ngày), nghỉ đông (6 ngày). ・Nghỉ phép có lương: 10 ngày/năm (được cấp sau 6 tháng làm việc). Nhân viên thường chủ động xin nghỉ vào các ngày thứ 7 trong mùa ít việc. ・Tổng số ngày nghỉ trong năm: 105 ngày. |
| 通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc: Amagasaki, tỉnh Hyogo ※Có thể đi làm bằng xe máy. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
| 会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
| 住所 | ※会員のみに表示されます |
| 代表者名 | ※会員のみに表示されます |
| 設立年月 | ※会員のみに表示されます |
| 従業員数 | ※会員のみに表示されます |
| 業種 | 人材・HR |
| 資本金 | ※会員のみに表示されます |
| 事業内容 | ※会員のみに表示されます |
| 会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます


