【KANAGAWA】NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG/GIẢNG VIÊN <JLPT N2>
一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター
医師・日本語教師・講師インストラクター
Làm việc tại chuỗi lớp học tiên phong trong giáo dục Robot LEGO tại Nhật.
Công việc bao gồm vận hành văn phòng và giảng dạy lớp học robot.
<Nhiệm vụ chính>
・Quản lý nhân sự part-time: phân công công việc, điều phối lịch, hỗ trợ xử lý vấn đề.
・Công việc văn phòng:
・Xử lý hồ sơ nhập học – nghỉ học
・Hỗ trợ phụ huynh, học sinh khi tới lớp
・Giải quyết yêu cầu thay buổi, báo nghỉ, trả lời mail – điện thoại
・Vận hành hệ thống quản lý học viên:
・Xác nhận trừ học phí, xử lý tái thanh toán
・Cập nhật thông tin, thông báo cho trưởng lớp
・Đặt hàng văn phòng phẩm & đồ dùng liên quan (Amazon, たのめーる).
・Soạn tài liệu: hướng dẫn nhập học, tài liệu trải nghiệm, tài liệu lên cấp…
・Kiểm tra bảng công: đối chiếu ca làm, giờ ra/vào, địa điểm làm việc của nhân viên.
■Tổ chức/phân công:
Bạn sẽ làm việc tại bộ phận tổng vụ với 1 trưởng phòng quản lý (nam) và 7 nhân viên bán thời gian. Mỗi lớp học có 1 nhân viên chính và từ 3 đến 6 nhân viên bán thời gian làm việc hàng ngày. Những người yêu thích giảng dạy và có tinh thần hợp tác thường là người nổi bật tại đây.
募集内容
| 会社名 | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 職種 | 一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター|医師・日本語教師・講師インストラクター |
| 業種 | 教育 |
| 勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東) |
| 勤務時間 | 10:00 – 19:00 (thời gian làm việc quy định: 8 giờ, nghỉ trưa: 60 phút) |
| 雇用・契約形態 | 正社員 |
| 想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
| 給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Nenshu: 350~450 man 【Phúc lợi】 ・Trợ cấp đi lại (tối đa 30,000 yen/tháng) ・BHXH đầy đủ ・Có phụ cấp gia đình ・Có ký túc xá/nhà ở công ty (nếu cần) ・Có lộ trình thăng tiến lên trưởng lớp (yêu cầu bằng 防火管理者 – hỗ trợ thi sau khi vào công ty) |
| 採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
| 応募条件 | ◎Yêu cầu bắt buộc: ・Có kinh nghiệm làm việc văn phòng ・Kinh nghiệm sử dụng Excel, Word, PowerPoint ・Tiếng Nhật: JLPT N2 + giao tiếp business level 〇Yêu cầu ưu tiên (Không bắt buộc): ・Có kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục ☆Hình mẫu ứng viên: ・Yêu thích làm việc nhóm và quan tâm đến việc giao tiếp với trẻ em |
|---|---|
| 日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
| ベトナム語のレベル | 母国語 |
| 一次面接の種類 | 通常面接 |
| 休日についての説明 | ・Nghỉ cố định Thứ Hai & Chủ Nhật (tuần 2 ngày) ・109 ngày/năm ・Có nghỉ hè, nghỉ Tết |
| 通勤・アクセス | Địa điểm làm việc: Kanagawa |
- 会員のみ応募できます
企業情報
| 会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
| 住所 | ※会員のみに表示されます |
| 代表者名 | ※会員のみに表示されます |
| 設立年月 | ※会員のみに表示されます |
| 従業員数 | ※会員のみに表示されます |
| 業種 | 人材・HR |
| 資本金 | ※会員のみに表示されます |
| 事業内容 | ※会員のみに表示されます |
| 会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます


