Sales giấy tiếng Nhật hoặc tiếng Anh (Hà Nội)
営業・セールス
– Phụ trách công việc kinh doanh cho các mặt hàng giấy (giấy, bìa carton, giấy phế liệu…) (nhập khẩu và nội địa). Tổng quan như sau:
+ Tìm kiếm và chào hàng cho nguồn khách hàng tiềm năng của mặt hàng giấy tại Việt Nam
+ Chăm sóc và bán hàng cho nguồn khách hàng sẵn có
+ Thực hiện các nhiệm vụ kinh doanh nhằm đạt được mục tiêu, và doanh thu đề ra
+ Thăm quan thực địa, và công tác đến văn phòng khách hàng và nhà máy của nhà cung cấp nhằm mở rộng hoạt động kinh doanh, tăng doanh thu
+ Quản lý đơn hàng, hợp đồng, giá thành, số lượng, theo dõi quá trình giao hàng,…
+ Thực hiện các báo cáo định kỳ theo yêu cầu
募集内容
| 会社名 | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 職種 | 営業・セールス |
| 業種 | 製造・メーカー |
| 勤務地 | ハノイ・ベトナム北部 |
| 勤務時間 | Cần xác nhận |
| 雇用・契約形態 | 正社員 |
| 想定年収 | ベトナム・ドン(VND) 3.5億VND ~ 4.5億VND |
| 給与についての説明 |
Lương thỏa thuận dựa trên năng lực(27,000,000~32,000,000VND) Bảo hiểm đầy đủ theo luật định Các quyền lợi khác theo quy định công ty |
| 採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
| 応募条件 | – Tiếng Anh: trình độ cao cấp hoặc tiếng Nhật: N2 (1 trong 2 ngôn ngữ) – Kinh nghiệm: Tối thiểu 3 năm kinh nghiệm sales mặt hàng giấy – Nam hoặc Nữ, từ 28 ~ 35 tuổi – Bằng cấp: Đại học trở lên (ưu tiên ngành Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Ngôn ngữ..) – Có thể đi công tác |
|---|---|
| 英語のレベル | 議論や会議をリードできるレベル |
| 日本語のレベル | 議論や会議をリードできるレベル |
| ベトナム語のレベル | 母国語 |
| 一次面接の種類 | 通常面接 |
| 休日についての説明 | Cần xác nhận |
| 通勤・アクセス | Hà Nội |
- 会員のみ応募できます
企業情報
| 会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
| 住所 | ※会員のみに表示されます |
| 代表者名 | ※会員のみに表示されます |
| 設立年月 | ※会員のみに表示されます |
| 従業員数 | ※会員のみに表示されます |
| 業種 | 人材・HR |
| 資本金 | ※会員のみに表示されます |
| 事業内容 | ※会員のみに表示されます |
| 会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます


