【TOKYO/KANSAI】NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH TỔNG HỢP JLPT N2
一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター
人事総務・経理会計・法務
▼ Đảm nhận các công việc hành chính tại các công ty đối tác.
▼ Chi tiết công việc:
・Hành chính tổng hợp: Nhập liệu, tạo/chỉnh sửa tài liệu, lưu trữ hồ sơ, trả lời điện thoại.
・Hành chính kinh doanh: Quản lý đơn hàng, điều chỉnh thời gian giao hàng, tạo báo giá và hóa đơn, quản lý khách hàng.
・Hành chính kế toán: Định khoản, quản lý dòng tiền, lập báo cáo tài chính hàng tháng/năm.
・Hành chính nhân sự: Tính lương, làm thủ tục bảo hiểm xã hội, quản lý giờ công.
・Hành chính thương mại: Chuẩn bị tài liệu xuất nhập khẩu, giao tiếp với đối tác quốc tế.
・Hành chính tiếng Anh: Quản lý lịch trình cho cấp trên người nước ngoài, trả lời email bằng tiếng Anh.
募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 一般事務・アシスタント/秘書・コールセンター|人事総務・経理会計・法務 |
業種 | 総合商社・専門商社 |
勤務地 | 日本、東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
勤務時間 |
・Giờ làm việc: 9:00~17:30 (nghỉ 1 tiếng, làm 7.5 tiếng/ngày). ・Thời gian làm thêm trung bình: Dưới 20 giờ/tháng (tùy theo công ty đối tác). |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 250万円 ~ 400万円 |
給与についての説明 |
・Lương tháng: 187,000~274,000 yên (tùy theo khu vực). ・Thưởng: 1 lần/năm. ・Tăng lương: 1 lần/năm. ・Phụ cấp làm thêm giờ, phụ cấp làm việc tại nhà (nếu phát sinh). ・Hỗ trợ toàn bộ chi phí đi lại. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | 【Điều kiện bắt buộc】 ・Trình độ tiếng Nhật tương đương N2, có khả năng giao tiếp tốt. ・Có kinh nghiệm làm việc tại Nhật Bản. ・Có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm công việc hành chính. ・Thành thạo Excel ở mức trung cấp (sử dụng hàm và ứng dụng thực tế). 【Điều kiện ưu tiên】 ・Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, khả năng giải quyết vấn đề. |
---|---|
日本語のレベル | 会議に参加できるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Nghỉ 2 ngày/tuần (thứ 7, chủ nhật, ngày lễ). ・Tổng số ngày nghỉ: 124 ngày/năm. ・Các chế độ khác: Nghỉ phép, nghỉ hè, nghỉ cuối năm, nghỉ thai sản, nghỉ chăm sóc người thân. |
通勤・アクセス | ・Địa điểm làm việc :Tokyo , Nagoya, Osaka. ※ Cụ thể phụ thuộc vào công ty đối tác. |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます