Làm vườn ở Nhật|N3でOK!Thưởng 2 lần/năm
ヘッドハンター・人材紹介会社
建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備)
個人(こじん)邸(てい)や店舗(てんぽ)などの造園(ぞうえん)外構(がいこう)の設計(せっけい)施工(しこう)
・道路(どうろ)の街路樹(がいろじゅ)剪定(せんてい)
・公園(こうえん)の緑化(りょくか)作業(さぎょう)
・森林(しんりん)の伐採(ばっさい)
・個人(こじん)の家(いえ)のメンテナンス
• Thiết kế và thi công cảnh quan nhà ở và cửa hàng
• Cắt tỉa cây xanh ven đường
• Trồng cây xanh trong công viên
• Phát quang rừng
• Bảo trì nhà dân dụng
募集内容
| 会社名 | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 職種 | 建設技術職(施工管理・建築・土木・内装設備) |
| 業種 | 建築・建設・プラント |
| 勤務地 | 日本、愛知/静岡/三重/岐阜(東海) |
| 勤務時間 |
7:30〜17:00 (休憩(きゅうけい)時間(じかん)90分) 7:30〜17:00 (nghỉ giải lao 90 phút) |
| 雇用・契約形態 | 正社員 |
| 想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 500万円 |
| 給与についての説明 |
月給(げっきゅう) 230,000円(えん) ~ 350,000円(えん) (経験(けいけん)・スキルを考慮(こうりょ)し決定(けってい)) 賞与(しょうよ) 年(ねん)2(2)回(かい) (8(8)月(がつ)、12(12)月(がつ)) 、決算(けっさん)賞与(しょうよ)は業績(ぎょうせき)により支給(しきゅう)の有り(あり)無(な)しを決定(けってい) 手当(てあて)・福利(ふくり)厚生(こうせい) : ・各種(かくしゅ)社会(しゃかい)保険(ほけん)(雇用(こよう)・労災(ろうさい)・健康(けんこう)・厚生(こうせい)年金(ねんきん)) ・住宅(じゅうたく)手当(てあて)15,000円(えん) ・社宅(しゃたく)制度(せいど)あり (社宅(しゃたく)の場合(ばあい)は家賃(やちん)は無料(むりょう)) ・夏季(かき)休暇(きゅうか)、年末(ねんまつ)年始(ねんし)休暇(きゅうか)、慶弔(けいちょう)休暇(きゅうか)、有給(ゆうきゅう)休暇(きゅうか)(初年度(しょねんど)10(10)日(にち))、産前(さんぜん)・産後(さんご)休暇(きゅうか)、育児(いくじ)休暇(きゅうか)、介護(かいご)休暇(きゅうか) • Lương 230,000 ~ 350,000 yên/tháng(tùy thuộc vào kinh nghiệm và kỹ năng) Thưởng 2 lần/năm (tháng 8 và tháng 12), tiền thưởng có hay không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh • Phụ cấp và phúc lợi: Các loại bảo hiểm xã hội: bảo hiểm thất nghiệp, tai nạn lao động, y tế, hưu trí Trợ cấp nhà ở 15.000 yên Trường hợp có chế độ nhà ở công ty thì được miễn phí tiền thuê nhà Chế độ nghỉ phép: nghỉ hè, nghỉ Tết Dương lịch, nghỉ hiếu hỉ, nghỉ phép có lương (10 ngày trong năm đầu tiên), nghỉ thai sản trước & sau sinh, nghỉ chăm con, nghỉ chăm sóc người thân, |
| 採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
担当者からのメッセージ
応募情報
| 応募条件 | ssential / 学歴(がくれき) : 不問(ふもん) • Technical Skills / 求(もと)められるスキル - 日本語(にほんご)能力(のうりょく)試験(しけん)N3以上(いじょう) - 運転(うんてん)免許証(めんきょしょう)必須(ひっす) - 3年(ねん)以上(いじょう)の実務(じつむ)経験(けいけん) - 「技人(ぎじん)国(こく)」「永住者(えいじゅうしゃ)」「定住者(ていじゅうしゃ)」「配偶者(はいぐうしゃ)」の在留(ざいりゅう)資格(しかく)をお持ち(おもち)の方(かた) • Yêu cầu bắt buộc: Không yêu cầu • Kỹ năng chuyên môn - Trình độ tiếng Nhật từ N3 trở lên - Bắt buộc phải có bằng lái xe ô tô - Tối thiểu 3 năm kinh nghiệm làm việc thực tế - Ứng viên có tư cách lưu trú thuộc một trong các loại sau: "Kỹ thuật - Tri thức nhân văn - Nghiệp vụ quốc tế", "Vĩnh trú", "Định cư", hoặc "Vợ/chồng người Nhật hoặc vĩnh trú" |
|---|---|
| 日本語のレベル | 日常会話レベル |
| 一次面接の種類 | 通常面接 |
| 休日についての説明 | 日曜日(にちようび)、祝日(しゅくじつ)、第(だい)2・第(だい)4土曜日(どようび) ※夏季(かき)のみ全(ぜん)土曜日(どようび)休(やす)み ※年間(ねんかん)休日(きゅうじつ)106日(にち)(2023年度(ねんど)) ※時間外労働(じかんがいろうどう)は基本的(きほんてき)になし ※現場(げんば)作業(さぎょう)となるので、作業(さぎょう)の進捗(しんちょく)や交通(こうつう)事情(じじょう)の関係(かんけい)で時間(じかん)外(がい)労働(ろうどう)となる場合(ばあい)有(あ)り Chủ Nhật, ngày lễ, nghỉ thứ bảy của tuần thứ hai và thứ tư ※Vào mùa hè được nghỉ tất cả các ngày thứ bảy ※106 ngày nghỉ mỗi năm (2023) ※Về cơ bản không có làm thêm ngoài giờ ※Vì đây là công việc tại công trường nên có thể có giờ làm thêm tùy thuộc vào tiến độ công việc và tình hình giao thông |
| 通勤・アクセス | |
- 会員のみ応募できます
企業情報
| 会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
|---|---|
| 会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
| 住所 | ※会員のみに表示されます |
| 代表者名 | ※会員のみに表示されます |
| 設立年月 | ※会員のみに表示されます |
| 従業員数 | ※会員のみに表示されます |
| 業種 | 人材・HR |
| 資本金 | ※会員のみに表示されます |
| 事業内容 | ※会員のみに表示されます |
| 会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます


