Plastics/Chemical Sales Executive
営業・セールス
Phụ trách sales (80~90%) và các công việc nội bộ khác (10~20%)
Điều phối ngày giao hàng và hỗ trợ kiểm soát chất lượng với nhà sản xuất (nhà cung cấp)
Phát triển khách hàng mới (kinh doanh hạt nhựa, nguyên liệu thực phẩm, v.v.)
Tìm kiếm nhà cung cấp mới
Phân tích thị trường, phân tích sản phẩm và tính khả thi trên thị trường của sản phẩm
Thương lượng giá cả, ngày giao hàng, chất lượng, thông tin công ty, giải thích sản phẩm bằng tiếng Anh (đối với khách hàng, công ty liên kết & công ty con)
Đàm phán ký kết hợp đồng mua bán với khách hàng
Thực hiện các chuyến tham quan và kiểm tra nhà máy
Báo cáo và tư vấn về nội dung kinh doanh
Tạo tài liệu trong Excel, Word và PowerPoint
Phiên dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh (đàm phán kinh doanh với khách hàng, hỗ trợ thủ tục ngân hàng, trao đổi với cục công thương và cơ quan thuế)

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 営業・セールス |
業種 | 総合商社・専門商社 |
勤務地 | ホーチミン・ベトナム南部 |
勤務時間 | thứ 2 ~ thứ 6, 8:00 ~ 17:00 |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 能力と経験に基づく |
給与についての説明 |
Đi công tác trong nước và nước ngoài Thưởng : một tháng lương (vào tháng 12) Phụ cấp : phí xăng dầu, phí gửi xe,… |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | Độ tuổi : 26 ~ 35 tuổi Tốt nghiệp Đại học Tiếng Anh tốt (TOEIC 800 trở lên). Ưu tiên ứng viên biết tiếng Nhật Từ 3 năm kinh nghiệm sales BtoB trong công ty thương mại. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm trong thị trường nhựa, hóa chất Khả năng phân tích thị trường, phân tích sản phẩm và tính khả thi trên thị trường của sản phẩm Thành thạo tin học văn phòng |
---|---|
日本語のレベル | 流暢、正確に話せるレベル |
ベトナム語のレベル | 母国語 |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | T7,CN |
通勤・アクセス | Hồ Chí Minh |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます